Kết quả FC Avan Academy vs Urartu, 19h00 ngày 25/02
Kết quả FC Avan Academy vs Urartu Đối đầu FC Avan Academy vs Urartu Phong độ FC Avan Academy gần đây Phong độ Urartu gần đây
- Thứ ba, Ngày 25/02/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.13+0.5
0.72O 2.25
0.76U 2.25
1.061
2.15X
3.302
2.86Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.71O 1
0.96U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Avan Academy vs Urartu
-
Sân vận động: Wazgen Salki Republican Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -3℃~-2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 20
-
FC Avan Academy vs Urartu: Diễn biến chính
- 45'Karen Muradyan0-0
- 53'0-1
Bruno Michel Santana
- 56'0-1Erik Simonyan
- 61'Hovhannes Harutyunyan0-1
- 63'0-2
Nicholas Kalukyan (Assist:Zhirayr Margaryan)
- 85'Hovhannes Harutyunyan (Assist:Mathew Tegiri Gbomadu)1-2
- 88'Edgar Grigoryan1-2
- 89'1-2Aleksandr Putsko
- 90'Armen Ambartsumyan1-2
- 90'Kamo Hovhannisyan1-2
- 90'Amos Nondi1-2
- 90'1-2Karen Melkonyan
- 90'1-2Zhirayr Margaryan
- 90'1-2Nicholas Kalukyan
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC Avan Academy vs Urartu: Số liệu thống kê
- FC Avan AcademyUrartu
- 5Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 6Thẻ vàng5
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 1Cứu thua4
-
- 97Pha tấn công72
-
- 45Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 23 | 20 | 1 | 2 | 79 | 13 | 66 | 61 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 23 | 15 | 3 | 5 | 50 | 23 | 27 | 48 | B T H T T T |
3 | Urartu | 23 | 15 | 3 | 5 | 43 | 22 | 21 | 48 | T T T T B H |
4 | FC Pyunik | 24 | 15 | 2 | 7 | 48 | 24 | 24 | 47 | B B T B H T |
5 | FK Van Charentsavan | 23 | 12 | 5 | 6 | 43 | 25 | 18 | 41 | H H T H T T |
6 | Shirak | 24 | 8 | 4 | 12 | 19 | 40 | -21 | 28 | H B B T B B |
7 | BKMA | 23 | 7 | 4 | 12 | 34 | 43 | -9 | 25 | B H H T B B |
8 | Ararat Yerevan | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 38 | -14 | 23 | T H H B T B |
9 | FC West Armenia | 24 | 7 | 2 | 15 | 22 | 57 | -35 | 23 | B T B B B T |
10 | Alashkert | 24 | 3 | 8 | 13 | 17 | 43 | -26 | 17 | H B B H H H |
11 | Gandzasar Kapan | 22 | 0 | 3 | 19 | 9 | 60 | -51 | 3 | B B B H B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation