Kết quả Concordia vs Wohlen, 19h00 ngày 30/03
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.80O 2.5
0.85U 2.5
0.951
3.20X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.15O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Concordia vs Wohlen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 22
-
Concordia vs Wohlen: Diễn biến chính
- 32'Denis Temelkov1-0
- 55'Mihael Validzic2-0
- 63'2-0Santiago Brunner
- 67'Marco Mandal3-0
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Concordia vs Wohlen: Số liệu thống kê
- ConcordiaWohlen
- 2Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 9Tổng cú sút9
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài6
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 83Pha tấn công72
-
- 36Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 26 | 16 | 4 | 6 | 56 | 36 | 20 | 52 | T B T T H B |
2 | Kriens | 26 | 14 | 8 | 4 | 54 | 34 | 20 | 50 | H T B T T T |
3 | FC Rapperswil-Jona | 26 | 14 | 5 | 7 | 49 | 30 | 19 | 47 | T T T T H H |
4 | Basuli B team | 26 | 12 | 8 | 6 | 45 | 38 | 7 | 44 | H T T B T H |
5 | Breitenrain | 26 | 12 | 6 | 8 | 42 | 40 | 2 | 42 | T B B B T H |
6 | Bruhl SG | 26 | 11 | 5 | 10 | 45 | 49 | -4 | 38 | T B T B H T |
7 | Grand Saconnex | 26 | 8 | 13 | 5 | 52 | 39 | 13 | 37 | H T H T B B |
8 | Bulle | 26 | 10 | 6 | 10 | 35 | 36 | -1 | 36 | B B T B H H |
9 | Vevey Sports | 26 | 8 | 11 | 7 | 48 | 55 | -7 | 35 | B H H T B H |
10 | FC Luzern U21 | 26 | 8 | 10 | 8 | 46 | 45 | 1 | 34 | H H B B H T |
11 | Zurich B team | 26 | 9 | 6 | 11 | 43 | 38 | 5 | 33 | H B T T B B |
12 | SC Cham | 26 | 7 | 11 | 8 | 34 | 38 | -4 | 32 | H H T B H T |
13 | Young Boys U21 | 26 | 9 | 4 | 13 | 35 | 43 | -8 | 31 | B T B T T B |
14 | FC Paradiso | 26 | 7 | 7 | 12 | 21 | 33 | -12 | 28 | H H B T B T |
15 | Delemont | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 39 | -8 | 26 | H B B T B B |
16 | Bavois | 26 | 6 | 7 | 13 | 30 | 39 | -9 | 25 | H B T B T H |
17 | Lugano U21 | 26 | 6 | 7 | 13 | 32 | 45 | -13 | 25 | B T B B H T |
18 | Baden | 26 | 7 | 3 | 16 | 27 | 48 | -21 | 24 | B T B B H B |