Kết quả Vejle Reserve vs Randers FC Reserve, 18h00 ngày 05/05
Kết quả Vejle Reserve vs Randers FC Reserve Đối đầu Vejle Reserve vs Randers FC Reserve Phong độ Vejle Reserve gần đây Phong độ Randers FC Reserve gần đây
- Thứ hai, Ngày 05/05/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.86O 3
0.90U 3
0.901
2.25X
3.502
2.50Hiệp 1+0
0.86-0
0.86O 1.25
0.72U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vejle Reserve vs Randers FC Reserve
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Giải trẻ Đan Mạch 2024-2025 » vòng 1
-
Vejle Reserve vs Randers FC Reserve: Diễn biến chính
- 5'1-0
- 7'1-1
- 50'1-1
- 59'1-2
- 69'1-3
Mahmoud
- 77'2-3
- 85'2-4
Larsson
- BXH Giải trẻ Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Vejle Reserve vs Randers FC Reserve: Số liệu thống kê
- Vejle ReserveRanders FC Reserve
- 4Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 15Tổng cú sút13
-
- 7Sút trúng cầu môn11
-
- 8Sút ra ngoài2
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 53Pha tấn công62
-
- 36Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Giải trẻ Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Randers FC Reserve | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 16 | T B T T B T |
2 | Aarhus AGF Reserve | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 | B T T T |
3 | FC Nordsjaelland Reserve | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T T |
4 | Esbjerg FB Reserve | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 8 | B T H H T B |
5 | Midtjylland Reserve | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 7 | H T T B |
6 | Viborg Reserve | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 7 | T T H B B B |
7 | Brondby Reserve | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 6 | T T |
8 | Odense BK Reserve | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | B T T |
9 | Sonderjyske Reserve | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 9 | -2 | 5 | B H H T |
10 | Silkeborg IF Reserve | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | H B T |
11 | Vejle Reserve | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 12 | -3 | 4 | B H T B |
12 | Horsens Reserve | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 4 | T H B B B B |
13 | Lyngby Reserve | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 3 | B T |
14 | Aalborg BK Reserve | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | B T B |
15 | Hvidovre IF Reserve | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 14 | -6 | 3 | B T B B |
16 | Kobenhavn Reserve | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |