Đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs Merani Martvili, 17h00 ngày 16/4
Kết quả Fc Meshakhte Tkibuli vs Merani Martvili Đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs Merani Martvili Phong độ Fc Meshakhte Tkibuli gần đây Phong độ Merani Martvili gần đây
VĐQG Georgia 2025: Fc Meshakhte Tkibuli vs Merani Martvili
- Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs Merani Martvili trước đây
- 13/10/2017Fc Meshakhte Tkibuli1 - 1Merani Martvili0 - 0D
- 03/08/2017Merani Martvili1 - 0Fc Meshakhte Tkibuli0 - 0L
- 13/05/2017Fc Meshakhte Tkibuli0 - 0Merani Martvili0 - 0D
- 19/03/2017Merani Martvili5 - 0Fc Meshakhte Tkibuli2 - 0L
- 10/10/2016Fc Meshakhte Tkibuli1 - 0Merani Martvili1 - 0W
- 19/08/2016Merani Martvili1 - 1Fc Meshakhte Tkibuli0 - 0D
- 12/05/2011Merani Martvili3 - 0Fc Meshakhte Tkibuli0 - 0L
- 18/11/2010Fc Meshakhte Tkibuli0 - 0Merani Martvili0 - 0D
- 27/04/2010Fc Meshakhte Tkibuli1 - 3Merani Martvili0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs Merani Martvili
- Thống kê lịch sử đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs Merani Martvili: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs Merani Martvili: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 8 | 1 | 4 | 3 |
Cúp quốc gia Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs Merani Martvili: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fc Meshakhte Tkibuli (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Fc Meshakhte Tkibuli (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fc Meshakhte Tkibuli thắng
Bại: là số trận Fc Meshakhte Tkibuli thua
Thắng: là số trận Fc Meshakhte Tkibuli thắng
Bại: là số trận Fc Meshakhte Tkibuli thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fc Meshakhte Tkibuli và Merani Martvili trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 9 | 6 | 14 | H T H T T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 11 | T H T T H B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H B B H T |
4 | FC Gonio | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | H B H T B T |
5 | Fc Meshakhte Tkibuli | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 6 | -2 | 7 | B H H H T H |
6 | Merani Martvili | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 | B H T B T B |
7 | Samtredia | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | H H T H B B |
8 | Sabutaroti billisse B | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | H T B B H H |
9 | Dinamo Tbilisi II | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | H B H H B T |
10 | Lokomotiv Tbilisi | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | H H B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: