Đối đầu FC Telavi vs Samtredia, 21h00 ngày 02/12
Kết quả FC Telavi vs Samtredia Nhận định, Soi kèo Telavi vs Samtredia, 21h00 ngày 2/12 Đối đầu FC Telavi vs Samtredia Phong độ FC Telavi gần đây Phong độ Samtredia gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: FC Telavi vs Samtredia
- Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Telavi vs Samtredia trước đây
- 26/09/2024Samtredia2 - 1FC Telavi1 - 1L
- 28/05/2024FC Telavi0 - 0Samtredia0 - 0D
- 11/04/2024Samtredia1 - 2FC Telavi0 - 0W
- 02/10/2023FC Telavi1 - 1Samtredia1 - 0D
- 06/08/2023Samtredia0 - 2FC Telavi0 - 1W
- 26/04/2023FC Telavi0 - 1Samtredia0 - 0L
- 25/02/2023Samtredia1 - 0FC Telavi0 - 0L
- 03/10/2021Samtredia0 - 2FC Telavi0 - 2W
- 23/06/2021FC Telavi2 - 1Samtredia0 - 0W
- 24/04/2021Samtredia2 - 1FC Telavi2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Telavi vs Samtredia
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs Samtredia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs Samtredia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs Samtredia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Telavi (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
FC Telavi (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Telavi thắng
Bại: là số trận FC Telavi thua
Thắng: là số trận FC Telavi thắng
Bại: là số trận FC Telavi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Telavi và Samtredia trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 34 | 22 | 5 | 7 | 71 | 44 | 27 | 71 | T T T T T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 35 | 20 | 7 | 8 | 57 | 40 | 17 | 67 | T H T B T B |
3 | Dila Gori | 34 | 18 | 11 | 5 | 55 | 28 | 27 | 65 | T B H B T T |
4 | Dinamo Batumi | 34 | 14 | 10 | 10 | 41 | 39 | 2 | 52 | T H T B B T |
5 | Samgurali Tskh | 35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 48 | 2 | 43 | H H T T H T |
6 | Dinamo Tbilisi | 35 | 9 | 12 | 14 | 33 | 43 | -10 | 39 | B B H B B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 35 | 8 | 14 | 13 | 46 | 57 | -11 | 38 | B H B T H T |
8 | Gagra Tbilisi | 34 | 10 | 5 | 19 | 34 | 51 | -17 | 35 | B T T B T B |
9 | FC Telavi | 34 | 7 | 10 | 17 | 27 | 40 | -13 | 31 | B T B T B H |
10 | Samtredia | 34 | 5 | 12 | 17 | 31 | 55 | -24 | 27 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: