Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gagra Tbilisi vs FC Telavi, 19h00 ngày 25/5
Kết quả Gagra Tbilisi vs FC Telavi Đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Telavi Phong độ Gagra Tbilisi gần đây Phong độ FC Telavi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: Gagra Tbilisi vs FC Telavi
- Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Telavi trước đây
- 14/04/2025FC Telavi0 - 1Gagra Tbilisi0 - 0W
- 22/11/2024Gagra Tbilisi2 - 0FC Telavi1 - 0W
- 14/09/2024FC Telavi0 - 1Gagra Tbilisi0 - 0W
- 19/05/2024Gagra Tbilisi2 - 0FC Telavi0 - 0W
- 03/04/2024FC Telavi1 - 0Gagra Tbilisi1 - 0L
- 08/10/2023Gagra Tbilisi4 - 1FC Telavi2 - 0W
- 06/06/2023FC Telavi0 - 1Gagra Tbilisi0 - 1W
- 30/04/2023Gagra Tbilisi1 - 1FC Telavi1 - 0D
- 04/03/2023FC Telavi0 - 0Gagra Tbilisi0 - 0D
- 23/10/2022FC Telavi1 - 0Gagra Tbilisi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Telavi
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Telavi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Telavi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Telavi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gagra Tbilisi (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Gagra Tbilisi (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gagra Tbilisi thắng
Bại: là số trận Gagra Tbilisi thua
Thắng: là số trận Gagra Tbilisi thắng
Bại: là số trận Gagra Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gagra Tbilisi và FC Telavi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 16 | 12 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 40 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 14 | 14 | 32 | T B B T T T |
3 | Dinamo Batumi | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 27 | H H B B B T |
4 | Torpedo Kutaisi | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 16 | 4 | 27 | B T T T T T |
5 | Dinamo Tbilisi | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 26 | H T T T H B |
6 | Gagra Tbilisi | 16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 17 | B H T H H H |
7 | Gareji Sagarejo | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 18 | -4 | 14 | H T T B H H |
8 | FC Kolkheti Poti | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 27 | -16 | 13 | T B B H H B |
9 | Samgurali Tskh | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 21 | -1 | 12 | H B B B B B |
10 | FC Telavi | 16 | 3 | 3 | 10 | 11 | 31 | -20 | 12 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: