Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lokomotiv Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi, 22h00 ngày 28/5

VĐQG Georgia 2025: Lokomotiv Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi

Lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi trước đây

  • 12/04/2025
    FC Sioni Bolnisi
    1 - 0
    Lokomotiv Tbilisi
    1 - 0
    L
  • 09/11/2024
    Lokomotiv Tbilisi
    2 - 1
    FC Sioni Bolnisi
    1 - 0
    W
  • 01/09/2024
    FC Sioni Bolnisi
    2 - 0
    Lokomotiv Tbilisi
    1 - 0
    L
  • 24/05/2024
    Lokomotiv Tbilisi
    2 - 4
    FC Sioni Bolnisi
    0 - 1
    L
  • 06/04/2024
    FC Sioni Bolnisi
    4 - 0
    Lokomotiv Tbilisi
    2 - 0
    L
  • 02/10/2023
    FC Sioni Bolnisi
    0 - 1
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 0
    W
  • 03/08/2023
    Lokomotiv Tbilisi
    1 - 2
    FC Sioni Bolnisi
    1 - 0
    L
  • 01/05/2023
    FC Sioni Bolnisi
    3 - 1
    Lokomotiv Tbilisi
    2 - 0
    L
  • 28/02/2023
    Lokomotiv Tbilisi
    1 - 2
    FC Sioni Bolnisi
    1 - 1
    L
  • 27/02/2025
    FC Sioni Bolnisi
    1 - 1
    Lokomotiv Tbilisi
    1 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 1 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Georgia 9 2 0 7
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lokomotiv Tbilisi (sân nhà) 4 1 0 3
Lokomotiv Tbilisi (sân khách) 6 1 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Tbilisi thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Tbilisi thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv TbilisiFC Sioni Bolnisi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Georgia 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spaeri FC 14 9 4 1 28 11 17 31 T T T H T B
2 Merani Martvili 14 7 2 5 20 23 -3 23 T T H B B T
3 FC Metalurgi Rustavi 14 5 6 3 17 16 1 21 H B T B H T
4 Fc Meshakhte Tkibuli 14 4 8 2 12 9 3 20 H H T H T T
5 FC Sioni Bolnisi 14 4 7 3 14 12 2 19 T H H H H H
6 Sabutaroti billisse B 14 5 4 5 17 16 1 19 B T T T T H
7 Lokomotiv Tbilisi 14 4 5 5 18 17 1 17 T B B T T B
8 FC Gonio 14 4 4 6 16 21 -5 16 B T B T B B
9 Samtredia 14 2 6 6 10 14 -4 12 B B B H B T
10 Dinamo Tbilisi II 14 1 4 9 12 25 -13 7 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: