Đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi, 22h00 ngày 01/12

Cúp quốc gia Georgia 2024: Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi

Lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi trước đây

  • 26/09/2024
    FC Saburtalo Tbilisi
    1 - 1
    Gagra Tbilisi
    0 - 1
    D
  • 28/05/2024
    Gagra Tbilisi
    4 - 0
    FC Saburtalo Tbilisi
    4 - 0
    W
  • 11/04/2024
    FC Saburtalo Tbilisi
    3 - 1
    Gagra Tbilisi
    2 - 1
    L
  • 11/11/2023
    Gagra Tbilisi
    2 - 1
    FC Saburtalo Tbilisi
    0 - 1
    W
  • 02/09/2023
    FC Saburtalo Tbilisi
    5 - 0
    Gagra Tbilisi
    2 - 0
    L
  • 20/05/2023
    Gagra Tbilisi
    1 - 2
    FC Saburtalo Tbilisi
    0 - 2
    L
  • 01/04/2023
    FC Saburtalo Tbilisi
    3 - 0
    Gagra Tbilisi
    2 - 0
    L
  • 08/10/2022
    FC Saburtalo Tbilisi
    2 - 1
    Gagra Tbilisi
    1 - 0
    L
  • 29/06/2022
    Gagra Tbilisi
    3 - 3
    FC Saburtalo Tbilisi
    1 - 1
    D
  • 04/05/2022
    FC Saburtalo Tbilisi
    3 - 0
    Gagra Tbilisi
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi

- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp quốc gia Georgia 10 2 2 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Gagra Tbilisi (sân nhà) 4 2 1 1
Gagra Tbilisi (sân khách) 6 0 1 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gagra Tbilisi thắng
Bại: là số trận Gagra Tbilisi thua

BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Saburtalo Tbilisi 34 22 5 7 71 44 27 71 T T T T T H
2 Torpedo Kutaisi 34 20 7 7 56 38 18 67 B T H T B T
3 Dila Gori 34 18 11 5 55 28 27 65 T B H B T T
4 Dinamo Batumi 34 14 10 10 41 39 2 52 T H T B B T
5 Samgurali Tskh 34 10 10 14 48 47 1 40 B H H T T H
6 Dinamo Tbilisi 34 9 12 13 33 40 -7 39 T B B H B B
7 FC Kolkheti Poti 34 7 14 13 43 57 -14 35 H B H B T H
8 Gagra Tbilisi 34 10 5 19 34 51 -17 35 B T T B T B
9 FC Telavi 34 7 10 17 27 40 -13 31 B T B T B H
10 Samtredia 34 5 12 17 31 55 -24 27 H B B H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: