Đối đầu FC Merani Tbilisi vs Spaeri FC, 17h00 ngày 27/11
Kết quả FC Merani Tbilisi vs Spaeri FC Nhận định FC Merani Tbilisi vs Spaeri FC, vòng 35 giải Hạng 2 Georgia 17h00 ngày 27/11/2023 Đối đầu FC Merani Tbilisi vs Spaeri FC Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây Phong độ Spaeri FC gần đây
VĐQG Georgia 2024: FC Merani Tbilisi vs Spaeri FC
- Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/11/2023 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs Spaeri FC trước đây
- 15/09/2023Spaeri FC4 - 1FC Merani Tbilisi1 - 0L
- 04/06/2023FC Merani Tbilisi0 - 3Spaeri FC0 - 2L
- 21/04/2023Spaeri FC1 - 1FC Merani Tbilisi0 - 0D
- 27/11/2022Spaeri FC4 - 2FC Merani Tbilisi2 - 1L
- 01/10/2022FC Merani Tbilisi0 - 4Spaeri FC0 - 4L
- 05/05/2022Spaeri FC2 - 2FC Merani Tbilisi1 - 1D
- 01/03/2022FC Merani Tbilisi1 - 0Spaeri FC0 - 0W
- 07/08/2022FC Merani Tbilisi1 - 1Spaeri FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Merani Tbilisi vs Spaeri FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs Spaeri FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs Spaeri FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 7 | 1 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Georgia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Merani Tbilisi vs Spaeri FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Merani Tbilisi (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
FC Merani Tbilisi (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Merani Tbilisi thắng
Bại: là số trận FC Merani Tbilisi thua
Thắng: là số trận FC Merani Tbilisi thắng
Bại: là số trận FC Merani Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Merani Tbilisi và Spaeri FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 34 | 23 | 6 | 5 | 87 | 35 | 52 | 75 | H T T T T H |
2 | FC Kolkheti Poti | 34 | 22 | 7 | 5 | 67 | 27 | 40 | 73 | T T T T T B |
3 | Spaeri FC | 34 | 18 | 6 | 10 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B H B B T |
4 | FC Sioni Bolnisi | 34 | 17 | 5 | 12 | 58 | 43 | 15 | 56 | H B B T T T |
5 | Dinamo Tbilisi II | 34 | 15 | 3 | 16 | 63 | 56 | 7 | 48 | B B H B T B |
6 | Kolkheti 1913 Poti | 34 | 12 | 9 | 13 | 43 | 45 | -2 | 45 | B T H B B H |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 56 | -7 | 44 | H T H T T B |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 34 | 11 | 4 | 19 | 50 | 56 | -6 | 37 | T H H T B T |
9 | Merani Martvili | 34 | 6 | 7 | 21 | 31 | 73 | -42 | 25 | B H B B B T |
10 | FC Merani Tbilisi | 34 | 1 | 11 | 22 | 28 | 100 | -72 | 14 | H B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Degrade Team
Cập nhật: