Đối đầu Merani Martvili vs FC Merani Tbilisi, 17h00 ngày 23/11

VĐQG Georgia 2024: Merani Martvili vs FC Merani Tbilisi

Lịch sử đối đầu Merani Martvili vs FC Merani Tbilisi trước đây

  • 02/09/2023
    FC Merani Tbilisi
    0 - 3
    Merani Martvili
    0 - 2
    W
  • 31/05/2023
    Merani Martvili
    0 - 0
    FC Merani Tbilisi
    0 - 0
    D
  • 12/04/2023
    FC Merani Tbilisi
    1 - 1
    Merani Martvili
    1 - 0
    D
  • 05/11/2022
    FC Merani Tbilisi
    2 - 2
    Merani Martvili
    1 - 1
    D
  • 10/09/2022
    Merani Martvili
    1 - 2
    FC Merani Tbilisi
    1 - 2
    L
  • 16/05/2022
    Merani Martvili
    4 - 2
    FC Merani Tbilisi
    1 - 0
    W
  • 26/03/2022
    FC Merani Tbilisi
    2 - 1
    Merani Martvili
    0 - 0
    L
  • 14/10/2021
    FC Merani Tbilisi
    2 - 1
    Merani Martvili
    0 - 0
    L
  • 05/07/2021
    Merani Martvili
    1 - 3
    FC Merani Tbilisi
    0 - 1
    L
  • 06/05/2021
    FC Merani Tbilisi
    1 - 1
    Merani Martvili
    0 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Merani Martvili vs FC Merani Tbilisi

- Thống kê lịch sử đối đầu Merani Martvili vs FC Merani Tbilisi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Merani Martvili vs FC Merani Tbilisi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Georgia 10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Merani Martvili vs FC Merani Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Merani Martvili (sân nhà) 4 1 1 2
Merani Martvili (sân khách) 6 1 3 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Merani Martvili thắng
Bại: là số trận Merani Martvili thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Merani MartviliFC Merani Tbilisi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Georgia 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 33 23 5 5 86 34 52 74 T H T T T T
2 FC Kolkheti Poti 33 21 8 4 65 26 39 71 T T T T T T
3 Spaeri FC 33 17 6 10 60 46 14 57 T T B H B B
4 FC Sioni Bolnisi 33 16 5 12 56 42 14 53 B H B B T T
5 Dinamo Tbilisi II 33 15 3 15 62 54 8 48 B B B H B T
6 Kolkheti 1913 Poti 33 12 8 13 42 44 -2 44 H B T H B B
7 WIT Georgia Tbilisi 33 12 8 13 48 53 -5 44 B H T H T T
8 Lokomotiv Tbilisi 33 10 4 19 47 55 -8 34 T T H H T B
9 Merani Martvili 33 5 8 20 27 69 -42 23 H B H B B B
10 FC Merani Tbilisi 33 1 11 21 26 96 -70 14 B H B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Degrade Team
Cập nhật: