Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Metalurgi Rustavi vs Dinamo Tbilisi II, 22h00 ngày 01/6

VĐQG Georgia 2025: FC Metalurgi Rustavi vs Dinamo Tbilisi II

Lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Dinamo Tbilisi II trước đây

  • 16/04/2025
    Dinamo Tbilisi II
    1 - 1
    FC Metalurgi Rustavi
    0 - 1
    D
  • 05/10/2024
    FC Metalurgi Rustavi
    5 - 0
    Dinamo Tbilisi II
    4 - 0
    W
  • 10/08/2024
    Dinamo Tbilisi II
    0 - 2
    FC Metalurgi Rustavi
    0 - 2
    W
  • 01/05/2024
    FC Metalurgi Rustavi
    4 - 1
    Dinamo Tbilisi II
    1 - 0
    W
  • 05/03/2024
    Dinamo Tbilisi II
    2 - 1
    FC Metalurgi Rustavi
    1 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Dinamo Tbilisi II

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Dinamo Tbilisi II: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 3 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Dinamo Tbilisi II: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Georgia 5 3 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Dinamo Tbilisi II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Metalurgi Rustavi (sân nhà) 2 2 0 0
FC Metalurgi Rustavi (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Metalurgi Rustavi thắng
Bại: là số trận FC Metalurgi Rustavi thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Metalurgi RustaviDinamo Tbilisi II trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Georgia 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spaeri FC 15 9 5 1 28 11 17 32 T T H T B H
2 Fc Meshakhte Tkibuli 15 5 8 2 13 9 4 23 H T H T T T
3 Merani Martvili 15 7 2 6 20 26 -6 23 T H B B T B
4 FC Metalurgi Rustavi 15 5 7 3 17 16 1 22 B T B H T H
5 FC Sioni Bolnisi 15 4 8 3 14 12 2 20 H H H H H H
6 Sabutaroti billisse B 15 5 4 6 17 17 0 19 T T T T H B
7 FC Gonio 15 5 4 6 19 21 -2 19 T B T B B T
8 Lokomotiv Tbilisi 15 4 6 5 18 17 1 18 B B T T B H
9 Samtredia 15 2 7 6 12 16 -4 13 B B H B T H
10 Dinamo Tbilisi II 15 1 5 9 14 27 -13 8 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: