Kết quả LA Saint-Colomban Locmine vs Les Herbiers, 01h00 ngày 22/03
Kết quả LA Saint-Colomban Locmine vs Les Herbiers Đối đầu LA Saint-Colomban Locmine vs Les Herbiers Phong độ LA Saint-Colomban Locmine gần đây Phong độ Les Herbiers gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/03/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.92O 2.25
0.93U 2.25
0.891
3.20X
3.202
2.05Hiệp 1+0
1.16-0
0.64O 1
1.07U 1
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LA Saint-Colomban Locmine vs Les Herbiers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 23
-
LA Saint-Colomban Locmine vs Les Herbiers: Diễn biến chính
- 72'0-0
- 80'0-1
Jeremy Billy
- 82'0-1
- 90'0-1
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
LA Saint-Colomban Locmine vs Les Herbiers: Số liệu thống kê
- LA Saint-Colomban LocmineLes Herbiers
- 6Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 4Tổng cú sút6
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 127Pha tấn công129
-
- 89Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Malo | 24 | 12 | 9 | 3 | 35 | 20 | 15 | 45 | H T T H B T |
2 | Stade Briochin | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 26 | 10 | 44 | T T T T T T |
3 | Bordeaux | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 25 | 8 | 39 | B B B B B T |
4 | Les Herbiers | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 21 | 14 | 37 | B T B B T T |
5 | Bourges | 24 | 9 | 10 | 5 | 39 | 30 | 9 | 37 | T T T H T B |
6 | Avranches | 24 | 10 | 7 | 7 | 38 | 30 | 8 | 37 | B H B T T H |
7 | St Pryve St Hilaire | 24 | 9 | 8 | 7 | 33 | 24 | 9 | 35 | B T H B B B |
8 | Blois | 24 | 9 | 8 | 7 | 34 | 28 | 6 | 35 | T B B H T T |
9 | La Roche VF | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 25 | 8 | 33 | B H H T T T |
10 | Dinan Lehon FC | 24 | 9 | 6 | 9 | 30 | 36 | -6 | 33 | T T T T T B |
11 | LA Saint-Colomban Locmine | 24 | 8 | 7 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T B B B B H |
12 | Voltigeurs Chateaubriant | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 34 | -5 | 29 | B T T T B H |
13 | Stade Poitevin | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 35 | -7 | 28 | T B H H B B |
14 | Saumur OL | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 42 | -15 | 27 | B T B B T B |
15 | Granville | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 21 | H B H T B H |
16 | JA Le Poire Sur Vie | 24 | 2 | 3 | 19 | 12 | 48 | -36 | 9 | B B B B B B |