Kết quả Andrezieux vs GFA Rumilly Vallieres, 01h30 ngày 01/03
Kết quả Andrezieux vs GFA Rumilly Vallieres Đối đầu Andrezieux vs GFA Rumilly Vallieres Phong độ Andrezieux gần đây Phong độ GFA Rumilly Vallieres gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.78O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.20X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.68-0
1.11O 0.75
0.73U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Andrezieux vs GFA Rumilly Vallieres
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 17
-
Andrezieux vs GFA Rumilly Vallieres: Diễn biến chính
- 38'Issiaka Bamba1-0
- 47'Issiaka Bamba2-0
- 80'Yannis Gharbi2-0
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Andrezieux vs GFA Rumilly Vallieres: Số liệu thống kê
- AndrezieuxGFA Rumilly Vallieres
- 3Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 7Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 75Pha tấn công76
-
- 40Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 25 | 15 | 8 | 2 | 38 | 14 | 24 | 53 | H T T T T H |
2 | Bobigny A.C. | 25 | 13 | 5 | 7 | 32 | 25 | 7 | 44 | B B B T H B |
3 | Thionville FC | 25 | 11 | 8 | 6 | 39 | 29 | 10 | 41 | T T T H B T |
4 | Biesheim | 25 | 10 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 39 | B T H H B H |
5 | Chambly FC | 25 | 9 | 11 | 5 | 33 | 27 | 6 | 38 | T T T B H B |
6 | Creteil | 25 | 10 | 6 | 9 | 30 | 22 | 8 | 36 | T H H B T T |
7 | Balagne | 25 | 9 | 9 | 7 | 37 | 36 | 1 | 36 | B H B H T H |
8 | AS Furiani Agliani | 25 | 8 | 11 | 6 | 30 | 29 | 1 | 35 | T B H H T T |
9 | Chantilly | 25 | 8 | 9 | 8 | 29 | 35 | -6 | 33 | T H T B T T |
10 | Beauvais | 25 | 8 | 8 | 9 | 25 | 24 | 1 | 32 | B T H H B H |
11 | Feignies | 25 | 8 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 30 | T B T H B B |
12 | Epinal | 25 | 7 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 29 | H H T B B B |
13 | Haguenau | 25 | 7 | 7 | 11 | 29 | 37 | -8 | 28 | T T B B B B |
14 | ES Wasquehal | 25 | 8 | 3 | 14 | 22 | 37 | -15 | 27 | B B T T T B |
15 | AS Villers Houlgate | 25 | 4 | 7 | 14 | 19 | 48 | -29 | 19 | H B B B H T |
16 | Aubervilliers | 25 | 2 | 11 | 12 | 26 | 39 | -13 | 17 | B H B H H T |