Kết quả Tartu Kalev vs Laanemaa Haapsalu, 00h00 ngày 03/03
Kết quả Tartu Kalev vs Laanemaa Haapsalu Đối đầu Tartu Kalev vs Laanemaa Haapsalu Phong độ Tartu Kalev gần đây Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
- Thứ hai, Ngày 03/03/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.88O 3.5
0.93U 3.5
0.881
1.70X
4.502
3.25Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tartu Kalev vs Laanemaa Haapsalu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 1
-
Tartu Kalev vs Laanemaa Haapsalu: Diễn biến chính
- 13'Gregor Kruusla1-0
- 35'Robert Mihhalevski2-0
- 40'2-0Kaspar Kariste
- 42'Varusk A.2-0
- 44'2-1
Mario Konks
- 45'Varusk A.3-1
- 45'3-1Aron Pahkel
- 51'Kristofer Kaasik3-1
- 67'Gregor Kruusla4-1
- 78'Kristofer Kaasik5-1
- 83'Gregor Kruusla6-1
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tartu Kalev vs Laanemaa Haapsalu: Số liệu thống kê
- Tartu KalevLaanemaa Haapsalu
- 9Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 26Tổng cú sút10
-
- 15Sút trúng cầu môn6
-
- 11Sút ra ngoài4
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 123Pha tấn công90
-
- 73Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | Tartu Kalev | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T B T T |
3 | Trans Narva B | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 10 | T T H T B |
4 | Tallinna JK Legion | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 8 | T B H T H |
6 | FC Nomme United U21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 7 | H B T T B |
7 | FC Kuressaare II | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 13 | -5 | 6 | B T B B T |
8 | Paide Linnameeskond B | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 16 | -7 | 6 | B B T B T |
9 | Laanemaa Haapsalu | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 17 | -11 | 1 | B B H B B |
10 | Tabasalu Charma | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 0 | B B B B B |