Kết quả Peterborough United vs Shrewsbury Town, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Peterborough United vs Shrewsbury Town Đối đầu Peterborough United vs Shrewsbury Town Phong độ Peterborough United gần đây Phong độ Shrewsbury Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.90X
3.252
3.50Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.73O 1
0.94U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Peterborough United vs Shrewsbury Town
-
Sân vận động: London Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Peterborough United vs Shrewsbury Town: Diễn biến chính
- 1'0-0John Marquis
- 8'Tayo Edun1-0
- 14'1-1
Malvind Benning
- 35'Malik Mothersille (Assist:Abraham Odoh)2-1
- 42'2-1Luca Hoole
- 45'Hector Kyprianou2-1
- 66'2-1Alex Gilliead
Funso Ojo - 66'2-1Jordan Shipley
Dominic Gape - 67'2-1Harrison Biggins
Taylor Perry - 73'Mahamadou Susoho
Archie Collins2-1 - 78'2-1David Wheeler
George Lloyd - 78'2-1Vadaine Oliver
Aaron Pierre - 82'Chris Conn-Clarke
Cian Hayes2-1 - 83'Ricky-Jade Jones
Bradley Ihionvien2-1 - 83'Jadel Katongo
James Dornelly2-1 - 90'Chris Conn-Clarke (Assist:Abraham Odoh)3-1
- 90'Jadel Katongo3-1
-
Peterborough United vs Shrewsbury Town: Đội hình chính và dự bị
- Peterborough United4-2-3-131Jed Steer14Tayo Edun25Sam Hughes5Oscar Wallin33James Dornelly4Archie Collins22Hector Kyprianou10Abraham Odoh7Malik Mothersille18Cian Hayes48Bradley Ihionvien27John Marquis9George Lloyd14Taylor Perry2Luca Hoole12Funso Ojo15Dominic Gape3Malvind Benning5Morgan Feeney6Josh Feeney16Aaron Pierre31Jamal Blackman
- Đội hình dự bị
- 20Mahamadou Susoho9Chris Conn-Clarke27Jadel Katongo17Ricky-Jade Jones1Nicholas Bilokapic34Harley Mills8Ryan De HavillandAlex Gilliead 17Jordan Shipley 26Harrison Biggins 8David Wheeler 7Vadaine Oliver 11Joe Young 13George Nurse 23
- Huấn luyện viên (HLV)
- Darren FergusonMatthew John Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Peterborough United vs Shrewsbury Town: Số liệu thống kê
- Peterborough UnitedShrewsbury Town
- 9Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 19Tổng cú sút10
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 13Sút ra ngoài6
-
- 14Sút Phạt14
-
- 75%Kiểm soát bóng25%
-
- 79%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)21%
-
- 556Số đường chuyền179
-
- 88%Chuyền chính xác58%
-
- 14Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị3
-
- 26Đánh đầu53
-
- 17Đánh đầu thành công23
-
- 3Cứu thua3
-
- 8Rê bóng thành công23
-
- 5Đánh chặn3
-
- 13Ném biên9
-
- 8Cản phá thành công23
-
- 6Thử thách9
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 8Long pass27
-
- 113Pha tấn công68
-
- 49Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh