Kết quả CrystalPalace Nữ vs Aston Villa Nữ, 21h00 ngày 16/03
Kết quả CrystalPalace Nữ vs Aston Villa Nữ Đối đầu CrystalPalace Nữ vs Aston Villa Nữ Phong độ CrystalPalace Nữ gần đây Phong độ Aston Villa Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.80-1.25
1.00O 2.75
0.85U 2.75
0.951
6.50X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
0.91O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CrystalPalace Nữ vs Aston Villa Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 16
-
CrystalPalace Nữ vs Aston Villa Nữ: Diễn biến chính
- 33'Aniek Nouwen (Assist:Allyson Swaby)1-0
- 35'1-0Noelle Maritz
- 53'Weerden A. (Assist:Katie Stengel)2-0
- 85'2-1
Parker L.
- 90'Katie Stengel3-1
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
CrystalPalace Nữ vs Aston Villa Nữ: Số liệu thống kê
- CrystalPalace NữAston Villa Nữ
- 4Phạt góc17
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút19
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài16
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 253Số đường chuyền440
-
- 54%Chuyền chính xác78%
-
- 7Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị1
-
- 16Đánh đầu28
-
- 11Đánh đầu thành công11
-
- 2Cứu thua4
-
- 32Rê bóng thành công22
-
- 11Đánh chặn9
-
- 29Ném biên27
-
- 0Woodwork1
-
- 10Thử thách8
-
- 17Long pass13
-
- 88Pha tấn công147
-
- 46Tấn công nguy hiểm103
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 22 | 19 | 3 | 0 | 56 | 13 | 43 | 60 | T H T T T T |
2 | Arsenal (W) | 22 | 15 | 3 | 4 | 62 | 26 | 36 | 48 | T T T B B T |
3 | Manchester United (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 16 | 25 | 44 | T T H B H B |
4 | Manchester City (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 49 | 28 | 21 | 43 | B T H T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 35 | 41 | -6 | 28 | B B B T T B |
6 | Aston Villa (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T T T T |
7 | Liverpool (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 37 | -15 | 25 | B B T H B B |
8 | Everton FC (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B H B T H |
9 | West Ham United (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 36 | 41 | -5 | 23 | T H H T B B |
10 | Leicester City (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 20 | T H B B H T |
11 | Tottenham Hotspur (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 44 | -18 | 20 | B H B H B H |
12 | CrystalPalace (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 20 | 65 | -45 | 10 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh