Kết quả Everton FC Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ, 18h30 ngày 10/05
Kết quả Everton FC Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ Đối đầu Everton FC Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ Phong độ Everton FC Nữ gần đây Phong độ Tottenham Hotspur Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
0.98O 2.5
0.85U 2.5
0.911
2.80X
3.252
2.19Hiệp 1+0
1.03-0
0.75O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton FC Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Everton FC Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ: Diễn biến chính
- 10'0-0Ella Morris
- 11'Sarri V.1-0
- 30'1-1
Drew Spence
- 51'1-1Clare Hunt
- 59'1-1Nilden A.
- 69'1-1Neville A.
- 72'Hobson I.1-1
- 89'1-1Olga Ahtinen
- 90'1-1Thomas M.
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton FC Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ: Số liệu thống kê
- Everton FC NữTottenham Hotspur Nữ
- 4Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng6
-
- 7Tổng cú sút8
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 418Số đường chuyền460
-
- 83%Chuyền chính xác84%
-
- 14Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị1
-
- 9Đánh đầu19
-
- 7Đánh đầu thành công7
-
- 2Cứu thua0
-
- 13Rê bóng thành công9
-
- 6Đánh chặn4
-
- 15Ném biên21
-
- 1Woodwork0
-
- 4Thử thách7
-
- 6Long pass24
-
- 73Pha tấn công82
-
- 60Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 22 | 19 | 3 | 0 | 56 | 13 | 43 | 60 | T H T T T T |
2 | Arsenal (W) | 22 | 15 | 3 | 4 | 62 | 26 | 36 | 48 | T T T B B T |
3 | Manchester United (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 16 | 25 | 44 | T T H B H B |
4 | Manchester City (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 49 | 28 | 21 | 43 | B T H T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 35 | 41 | -6 | 28 | B B B T T B |
6 | Aston Villa (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T T T T |
7 | Liverpool (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 37 | -15 | 25 | B B T H B B |
8 | Everton FC (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B H B T H |
9 | West Ham United (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 36 | 41 | -5 | 23 | T H H T B B |
10 | Leicester City (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 20 | T H B B H T |
11 | Tottenham Hotspur (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 44 | -18 | 20 | B H B H B H |
12 | CrystalPalace (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 20 | 65 | -45 | 10 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh