Everton FC (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Everton FC (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Everton FC (W) |
Tên khác | Everton FC Nữ |
Biệt danh | Everton FC Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Siêu cúp FA nữ Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Marine AFC Rosset Park College Road, Crosby Liverpool |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.evertonfc.com/match/fixtures-results.html?team=7503 |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Everton FC (W) mới nhất
- 10/05 18:30Everton FC NữTottenham Hotspur Nữ1 - 1Vòng 22
- 04/05 18:00Liverpool NữEverton FC Nữ 10 - 1Vòng 21
- 27/04 20:00Everton FC NữBrighton H.A. Nữ2 - 2Vòng 20
- 20/04 19:00Manchester City NữEverton FC Nữ1 - 1Vòng 19
- 30/03 18:00Manchester United NữEverton FC Nữ1 - 0Vòng 18
- 22/03 21:00Everton FC NữCrystalPalace Nữ1 - 0Vòng 17
- 15/03 02:00Everton FC NữArsenal Nữ1 - 1Vòng 16
- 02/03 21:00Aston Villa NữEverton FC Nữ0 - 1Vòng 15
- 16/02 21:00Chelsea FC NữEverton FC Nữ0 - 0Vòng 14
- 09/02 22:00Chelsea FC NữEverton FC Nữ2 - 1
Lịch thi đấu Everton FC (W) sắp tới
- 06/12 21:30Everton FC (w)Manchester United (w)? - ?Vòng 11
BXH Siêu cúp FA nữ Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 22 | 19 | 3 | 0 | 56 | 13 | 43 | 60 | T H T T T T |
2 | Arsenal (W) | 22 | 15 | 3 | 4 | 62 | 26 | 36 | 48 | T T T B B T |
3 | Manchester United (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 16 | 25 | 44 | T T H B H B |
4 | Manchester City (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 49 | 28 | 21 | 43 | B T H T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 35 | 41 | -6 | 28 | B B B T T B |
6 | Aston Villa (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T T T T |
7 | Liverpool (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 37 | -15 | 25 | B B T H B B |
8 | Everton FC (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B H B T H |
9 | West Ham United (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 36 | 41 | -5 | 23 | T H H T B B |
10 | Leicester City (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 20 | T H B B H T |
11 | Tottenham Hotspur (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 44 | -18 | 20 | B H B H B H |
12 | CrystalPalace (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 20 | 65 | -45 | 10 | B B B B H B |