Kết quả Universidad Catolica vs Liga Dep. Universitaria Quito, 03h30 ngày 25/11
Kết quả Universidad Catolica vs Liga Dep. Universitaria Quito Đối đầu Universidad Catolica vs Liga Dep. Universitaria Quito Phong độ Universidad Catolica gần đây Phong độ Liga Dep. Universitaria Quito gần đây
- Thứ hai, Ngày 25/11/202403:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.91O 2.75
0.93U 2.75
0.851
2.40X
3.302
2.50Hiệp 1+0
0.86-0
0.92O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Universidad Catolica vs Liga Dep. Universitaria Quito
-
Sân vận động: Estadio San Carlos de Apoquindo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Ecuador 2024 » vòng 14
-
Universidad Catolica vs Liga Dep. Universitaria Quito: Diễn biến chính
- 9'0-1Alex Adrian Arce Barrios (Assist:Bryan Ramirez)
- 26'0-2Lucas Ezequiel Piovi
- 32'0-3Alex Adrian Arce Barrios (Assist:Madison Julio)
- 45'0-3Bryan Ramirez
- 46'0-4Alex Adrian Arce Barrios (Assist:Ricardo Ade)
- 54'Fausto Grillo0-4
- 85'Byron Efrain Palacios Velez1-4
- 90'Federico Luciano Nieto2-4
- 90'2-4Alexander Dominguez
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Universidad Catolica vs Liga Dep. Universitaria Quito: Số liệu thống kê
- Universidad CatolicaLiga Dep. Universitaria Quito
- 9Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 19Tổng cú sút8
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 11Sút ra ngoài4
-
- 19Sút Phạt7
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 385Số đường chuyền193
-
- 6Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị1
-
- 0Cứu thua6
-
- 19Rê bóng thành công12
-
- 7Đánh chặn2
-
- 6Thử thách8
-
- 103Pha tấn công42
-
- 60Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Ecuador 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liga Dep. Universitaria Quito | 15 | 11 | 2 | 2 | 33 | 14 | 19 | 35 | T H T T T T |
2 | Independiente Jose Teran | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 30 | T T T B T H |
3 | Universidad Catolica | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 24 | 4 | 26 | H T B T B T |
4 | Orense SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 25 | T T H B H H |
5 | Barcelona SC(ECU) | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 21 | 9 | 25 | T T H T H H |
6 | Mushuc Runa | 15 | 5 | 8 | 2 | 27 | 24 | 3 | 23 | H H T B H H |
7 | Libertad FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 23 | B H T T H T |
8 | Delfin SC | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 22 | -1 | 22 | H B H T B T |
9 | Tecnico Universitario | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 15 | 10 | 22 | B T T T H B |
10 | CD El Nacional | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 19 | H B B B H T |
11 | Deportivo Cuenca | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 21 | -6 | 16 | H B B T H B |
12 | Sociedad Deportiva Aucas | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 22 | -6 | 16 | T H H B T T |
13 | Macara | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | B H B H B B |
14 | Club Sport Emelec | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 20 | -8 | 12 | B B B H H B |
15 | SC Imbabura | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B B B H B |
16 | Cumbaya FC | 15 | 2 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 10 | H H T B H B |
Title Play-offs