Kết quả Independiente Jose Teran vs Liga Dep. Universitaria Quito, 03h30 ngày 15/12
Kết quả Independiente Jose Teran vs Liga Dep. Universitaria Quito Đối đầu Independiente Jose Teran vs Liga Dep. Universitaria Quito Phong độ Independiente Jose Teran gần đây Phong độ Liga Dep. Universitaria Quito gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/12/202403:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.80O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.00X
3.202
3.30Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.77O 1
0.80U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente Jose Teran vs Liga Dep. Universitaria Quito
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ecuador 2024 » vòng
-
Independiente Jose Teran vs Liga Dep. Universitaria Quito: Diễn biến chính
- 36'0-0Gabriel Villamil
- 36'Mateo Carabajal0-0
- 38'0-0Leonel Quinonez
- 42'Alex Renato Ibarra Mina0-0
- 45'0-0Ricardo Ade
- 45'0-0Daniel Isai de la Cruz
- 46'0-0Jose Alfredo Quinteros Ordonez
- 82'0-0Alex Adrian Arce Barrios
- 83'Beder Caicedo0-0
- 90'Luis Zarate (Assist:Michael Ryan Hoyos)1-0
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Independiente Jose Teran vs Liga Dep. Universitaria Quito: Số liệu thống kê
- Independiente Jose TeranLiga Dep. Universitaria Quito
- 12Phạt góc0
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng6
-
- 25Tổng cú sút5
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 18Sút ra ngoài3
-
- 7Cản sút0
-
- 14Sút Phạt11
-
- 73%Kiểm soát bóng27%
-
- 70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
- 498Số đường chuyền197
-
- 11Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị2
-
- 2Cứu thua6
-
- 23Rê bóng thành công18
-
- 7Đánh chặn5
-
- 8Thử thách4
-
- 129Pha tấn công58
-
- 73Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Ecuador 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liga Dep. Universitaria Quito | 15 | 11 | 2 | 2 | 33 | 14 | 19 | 35 | T H T T T T |
2 | Independiente Jose Teran | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 30 | T T T B T H |
3 | Universidad Catolica | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 24 | 4 | 26 | H T B T B T |
4 | Orense SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 25 | T T H B H H |
5 | Barcelona SC(ECU) | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 21 | 9 | 25 | T T H T H H |
6 | Mushuc Runa | 15 | 5 | 8 | 2 | 27 | 24 | 3 | 23 | H H T B H H |
7 | Libertad FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 23 | B H T T H T |
8 | Delfin SC | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 22 | -1 | 22 | H B H T B T |
9 | Tecnico Universitario | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 15 | 10 | 22 | B T T T H B |
10 | CD El Nacional | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 19 | H B B B H T |
11 | Deportivo Cuenca | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 21 | -6 | 16 | H B B T H B |
12 | Sociedad Deportiva Aucas | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 22 | -6 | 16 | T H H B T T |
13 | Macara | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | B H B H B B |
14 | Club Sport Emelec | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 20 | -8 | 12 | B B B H H B |
15 | SC Imbabura | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B B B H B |
16 | Cumbaya FC | 15 | 2 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 10 | H H T B H B |
Title Play-offs