Kết quả Liga Dep. Universitaria Quito vs Independiente Jose Teran, 03h30 ngày 08/12
Kết quả Liga Dep. Universitaria Quito vs Independiente Jose Teran Đối đầu Liga Dep. Universitaria Quito vs Independiente Jose Teran Phong độ Liga Dep. Universitaria Quito gần đây Phong độ Independiente Jose Teran gần đây
- Chủ nhật, Ngày 08/12/202403:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.86O 2.5
0.96U 2.5
0.861
2.10X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 1
0.95U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liga Dep. Universitaria Quito vs Independiente Jose Teran
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ecuador 2024 » vòng
-
Liga Dep. Universitaria Quito vs Independiente Jose Teran: Diễn biến chính
- 45'Alex Adrian Arce Barrios (Assist:Jhojan Esmaides Julio Palacios)1-0
- 58'Alex Adrian Arce Barrios (Assist:Bryan Ramirez)2-0
- 73'Gabriel Villamil (Assist:Jhojan Esmaides Julio Palacios)3-0
- 90'Michael Steveen Estrada Martínez3-0
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Liga Dep. Universitaria Quito vs Independiente Jose Teran: Số liệu thống kê
- Liga Dep. Universitaria QuitoIndependiente Jose Teran
- 4Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 11Tổng cú sút14
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài12
-
- 0Cản sút3
-
- 7Sút Phạt11
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 255Số đường chuyền367
-
- 11Phạm lỗi7
-
- 4Việt vị1
-
- 2Cứu thua4
-
- 13Rê bóng thành công13
-
- 4Đánh chặn0
-
- 1Woodwork0
-
- 7Thử thách4
-
- 69Pha tấn công84
-
- 39Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Ecuador 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liga Dep. Universitaria Quito | 15 | 11 | 2 | 2 | 33 | 14 | 19 | 35 | T H T T T T |
2 | Independiente Jose Teran | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 30 | T T T B T H |
3 | Universidad Catolica | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 24 | 4 | 26 | H T B T B T |
4 | Orense SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 25 | T T H B H H |
5 | Barcelona SC(ECU) | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 21 | 9 | 25 | T T H T H H |
6 | Mushuc Runa | 15 | 5 | 8 | 2 | 27 | 24 | 3 | 23 | H H T B H H |
7 | Libertad FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 23 | B H T T H T |
8 | Delfin SC | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 22 | -1 | 22 | H B H T B T |
9 | Tecnico Universitario | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 15 | 10 | 22 | B T T T H B |
10 | CD El Nacional | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 19 | H B B B H T |
11 | Deportivo Cuenca | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 21 | -6 | 16 | H B B T H B |
12 | Sociedad Deportiva Aucas | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 22 | -6 | 16 | T H H B T T |
13 | Macara | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | B H B H B B |
14 | Club Sport Emelec | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 20 | -8 | 12 | B B B H H B |
15 | SC Imbabura | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B B B H B |
16 | Cumbaya FC | 15 | 2 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 10 | H H T B H B |
Title Play-offs