Kết quả Liga Dep. Universitaria Quito vs Independiente Jose Teran, 03h30 ngày 10/11
Kết quả Liga Dep. Universitaria Quito vs Independiente Jose Teran Đối đầu Liga Dep. Universitaria Quito vs Independiente Jose Teran Phong độ Liga Dep. Universitaria Quito gần đây Phong độ Independiente Jose Teran gần đây
- Chủ nhật, Ngày 10/11/202403:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.99O 2.25
0.76U 2.25
0.881
2.45X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.72-0
1.11O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liga Dep. Universitaria Quito vs Independiente Jose Teran
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ecuador 2024 » vòng 13
-
Liga Dep. Universitaria Quito vs Independiente Jose Teran: Diễn biến chính
- 17'0-1Jeison Medina (Assist:Julio Ortiz)
- 45'Alex Adrian Arce Barrios (Assist:Julio M.)1-1
- 60'1-1Yaimar Medina
- 62'Fernando Cornejo (Assist:Michael Steveen Estrada Martínez)2-1
- 65'2-1Mateo Carabajal
- 74'2-1Luis Zarate
- 90'2-1Kendry Paez
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Liga Dep. Universitaria Quito vs Independiente Jose Teran: Số liệu thống kê
- Liga Dep. Universitaria QuitoIndependiente Jose Teran
- 1Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng4
-
- 12Tổng cú sút17
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài13
-
- 7Sút Phạt12
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 10Phạm lỗi8
-
- 3Cứu thua2
-
- 67Pha tấn công105
-
- 43Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Ecuador 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liga Dep. Universitaria Quito | 15 | 11 | 2 | 2 | 33 | 14 | 19 | 35 | T H T T T T |
2 | Independiente Jose Teran | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 30 | T T T B T H |
3 | Universidad Catolica | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 24 | 4 | 26 | H T B T B T |
4 | Orense SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 25 | T T H B H H |
5 | Barcelona SC(ECU) | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 21 | 9 | 25 | T T H T H H |
6 | Mushuc Runa | 15 | 5 | 8 | 2 | 27 | 24 | 3 | 23 | H H T B H H |
7 | Libertad FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 23 | B H T T H T |
8 | Delfin SC | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 22 | -1 | 22 | H B H T B T |
9 | Tecnico Universitario | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 15 | 10 | 22 | B T T T H B |
10 | CD El Nacional | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 19 | H B B B H T |
11 | Deportivo Cuenca | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 21 | -6 | 16 | H B B T H B |
12 | Sociedad Deportiva Aucas | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 22 | -6 | 16 | T H H B T T |
13 | Macara | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | B H B H B B |
14 | Club Sport Emelec | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 20 | -8 | 12 | B B B H H B |
15 | SC Imbabura | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B B B H B |
16 | Cumbaya FC | 15 | 2 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 10 | H H T B H B |
Title Play-offs