Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về 9 de Octubre vs Chacaritas SC, 03h30 ngày 21/5
Kết quả 9 de Octubre vs Chacaritas SC Đối đầu 9 de Octubre vs Chacaritas SC Phong độ 9 de Octubre gần đây Phong độ Chacaritas SC gần đây
Hạng 2 Ecuador 2025: 9 de Octubre vs Chacaritas SC
- Giải đấu: Hạng 2 EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/5/2025 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Chacaritas SC trước đây
- 12/09/2024Chacaritas SC1 - 19 de Octubre0 - 1D
- 25/07/20249 de Octubre4 - 1Chacaritas SC0 - 1W
- 13/06/2024Chacaritas SC1 - 49 de Octubre1 - 2W
- 25/04/20249 de Octubre1 - 0Chacaritas SC1 - 0W
- 07/09/20239 de Octubre1 - 0Chacaritas SC0 - 0W
- 13/07/2023Chacaritas SC1 - 19 de Octubre1 - 0D
- 25/05/20239 de Octubre3 - 2Chacaritas SC2 - 1W
- 30/03/2023Chacaritas SC3 - 29 de Octubre1 - 1L
- 27/10/2020Chacaritas SC1 - 19 de Octubre1 - 0D
- 11/09/20209 de Octubre1 - 1Chacaritas SC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu 9 de Octubre vs Chacaritas SC
- Thống kê lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Chacaritas SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Chacaritas SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ecuador | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Chacaritas SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
9 de Octubre (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
9 de Octubre (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận 9 de Octubre thắng
Bại: là số trận 9 de Octubre thua
Thắng: là số trận 9 de Octubre thắng
Bại: là số trận 9 de Octubre thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội 9 de Octubre và Chacaritas SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ecuador 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 8 | 6 | 19 | H T T T T H |
2 | Club Leones del Norte | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | H H T B T T |
3 | Cumbaya FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | H H T B B B |
4 | Atletico Vinotinto | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B B T H T |
5 | 9 de Octubre | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | T B B H H T |
6 | San Antonio(ECU) | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 13 | H B B T T B |
7 | CD Vargas Torres | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H H H B T |
8 | 22 de Julio | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 11 | -2 | 11 | H T T H H B |
9 | Guayaquil City | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T H H H B |
10 | CD Independiente Juniors | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | B T B T H H |
11 | Chacaritas SC | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 15 | -7 | 7 | H B H B B T |
12 | SC Imbabura | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | -6 | 5 | H H H B H B |
Cập nhật: