Đối đầu VfL Wolfsburg vs RB Leipzig, 01h30 ngày 12/4

Bundesliga 2024-2025: VfL Wolfsburg vs RB Leipzig

  • Giải đấu: Bundesliga
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/4/2025 01:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu VfL Wolfsburg vs RB Leipzig trước đây

  • 27/02/2025
    RB Leipzig
    1 - 0
    VfL Wolfsburg
    0 - 0
    L
  • 01/11/2023
    VfL Wolfsburg
    1 - 0
    RB Leipzig
    1 - 0
    W
  • 30/11/2024
    RB Leipzig
    1 - 5
    VfL Wolfsburg
    0 - 3
    W
  • 13/04/2024
    RB Leipzig
    3 - 0
    VfL Wolfsburg
    1 - 0
    L
  • 25/11/2023
    VfL Wolfsburg
    2 - 1
    RB Leipzig
    1 - 0
    W
  • 18/02/2023
    VfL Wolfsburg
    0 - 3
    RB Leipzig
    0 - 1
    L
  • 27/08/2022
    RB Leipzig
    2 - 0
    VfL Wolfsburg
    1 - 0
    L
  • 23/01/2022
    RB Leipzig
    2 - 0
    VfL Wolfsburg
    0 - 0
    L
  • 29/08/2021
    VfL Wolfsburg
    1 - 0
    RB Leipzig
    0 - 0
    W
  • 17/05/2021
    RB Leipzig
    2 - 2
    VfL Wolfsburg
    0 - 2
    D

Thống kê thành tích đối đầu VfL Wolfsburg vs RB Leipzig

- Thống kê lịch sử đối đầu VfL Wolfsburg vs RB Leipzig: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu VfL Wolfsburg vs RB Leipzig: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Quốc Gia Đức 2 1 0 1
Bundesliga 8 3 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu VfL Wolfsburg vs RB Leipzig: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
VfL Wolfsburg (sân nhà) 4 3 0 1
VfL Wolfsburg (sân khách) 6 1 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận VfL Wolfsburg thắng
Bại: là số trận VfL Wolfsburg thua

BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VfL WolfsburgRB Leipzig trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Bundesliga 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 28 21 5 2 81 27 54 68 T T B H T T
2 Bayer Leverkusen 28 18 8 2 63 34 29 62 T T B T T T
3 Eintracht Frankfurt 28 14 6 8 55 42 13 48 B B B T T B
4 FSV Mainz 05 28 13 7 8 46 32 14 46 T T T H B H
5 RB Leipzig 28 12 9 7 44 35 9 45 H B H T B T
6 Borussia Monchengladbach 28 13 5 10 45 41 4 44 B T B T T H
7 SC Freiburg 28 12 6 10 38 44 -6 42 T H H H B B
8 Borussia Dortmund 28 12 5 11 52 43 9 41 T T B B T T
9 VfB Stuttgart 28 11 7 10 51 44 7 40 H B H B B T
10 Werder Bremen 28 11 6 11 45 53 -8 39 B B T B T T
11 Augsburg 28 10 9 9 31 39 -8 39 T H T T H B
12 VfL Wolfsburg 28 10 8 10 49 42 7 38 H T H B B B
13 Union Berlin 28 9 6 13 26 40 -14 33 B B T H T T
14 TSG Hoffenheim 28 6 9 13 34 52 -18 27 H T H B H B
15 St. Pauli 28 7 5 16 23 34 -11 26 B B H T B H
16 Heidenheimer 28 6 4 18 32 53 -21 22 H B H T T B
17 VfL Bochum 28 5 5 18 28 59 -31 20 H B T B B B
18 Holstein Kiel 28 4 6 18 39 68 -29 18 B T H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: