Đối đầu Koln Am vs Wuppertaler, 00h30 ngày 12/4
Kết quả Koln Am vs Wuppertaler Đối đầu Koln Am vs Wuppertaler Phong độ Koln Am gần đây Phong độ Wuppertaler gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Koln Am vs Wuppertaler
- Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Koln Am vs Wuppertaler trước đây
- 19/10/2024Wuppertaler1 - 2Koln Am1 - 2W
- 17/02/2024Wuppertaler2 - 0Koln Am1 - 0L
- 26/08/2023Koln Am2 - 2Wuppertaler2 - 1D
- 04/03/2023Wuppertaler2 - 2Koln Am1 - 1D
- 11/09/2022Koln Am2 - 1Wuppertaler1 - 0W
- 16/04/2022Wuppertaler2 - 0Koln Am0 - 0L
- 06/11/2021Koln Am0 - 3Wuppertaler0 - 2L
- 17/04/2021Wuppertaler2 - 0Koln Am1 - 0L
- 14/11/2020Koln Am1 - 0Wuppertaler0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Koln Am vs Wuppertaler
- Thống kê lịch sử đối đầu Koln Am vs Wuppertaler: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Koln Am vs Wuppertaler: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Koln Am vs Wuppertaler: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Koln Am (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Koln Am (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Koln Am thắng
Bại: là số trận Koln Am thua
Thắng: là số trận Koln Am thắng
Bại: là số trận Koln Am thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Koln Am và Wuppertaler trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 28 | 20 | 5 | 3 | 53 | 19 | 34 | 65 | T B T B T T |
2 | Hallescher FC | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 20 | 23 | 55 | T H T H T B |
3 | Rot-Weiss Erfurt | 28 | 14 | 8 | 6 | 51 | 34 | 17 | 50 | T T B T H T |
4 | Zwickau | 28 | 15 | 4 | 9 | 39 | 39 | 0 | 49 | T T T B T B |
5 | Carl Zeiss Jena | 28 | 13 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 46 | H T T B T B |
6 | Greifswalder FC | 28 | 12 | 8 | 8 | 42 | 28 | 14 | 44 | H B T H H T |
7 | Berliner FC Dynamo | 28 | 12 | 7 | 9 | 45 | 34 | 11 | 43 | B H T T B T |
8 | Chemnitzer | 28 | 10 | 10 | 8 | 29 | 20 | 9 | 40 | T H B H T H |
9 | VSG Altglienicke | 28 | 10 | 10 | 8 | 36 | 30 | 6 | 40 | T B T T B T |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 28 | 12 | 2 | 14 | 45 | 49 | -4 | 38 | B B B B B H |
11 | ZFC Meuselwitz | 28 | 9 | 9 | 10 | 33 | 47 | -14 | 36 | H T T B T H |
12 | SV Babelsberg 03 | 28 | 8 | 10 | 10 | 39 | 43 | -4 | 34 | H H T B H T |
13 | Hertha Zehlendorf | 28 | 7 | 8 | 13 | 42 | 49 | -7 | 29 | H H T B T H |
14 | BFC Viktoria 1889 | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 46 | -16 | 28 | B B T T B B |
15 | BSG Chemie Leipzig | 28 | 7 | 7 | 14 | 25 | 50 | -25 | 28 | T B H B B H |
16 | Eilenburg | 28 | 6 | 7 | 15 | 34 | 51 | -17 | 25 | H B B H T B |
17 | FSV luckenwalde | 28 | 5 | 10 | 13 | 22 | 39 | -17 | 25 | H H B T T B |
18 | VFC Plauen | 28 | 4 | 5 | 19 | 24 | 52 | -28 | 17 | B B B B H B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: