Kết quả Kickers Offenbach vs Villingen, 00h00 ngày 18/04

VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 30

  • Kickers Offenbach vs Villingen: Diễn biến chính

  • 7'
    Kristjan Arh Cesen goal 
    1-0
  • 17'
    Valdrin Mustafa goal 
    2-0
  • 26'
    2-1
    goal Karlo Kuranyi
  • 44'
    2-1
    Nico Tadic
  • 48'
    Valdrin Mustafa goal 
    3-1
  • BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Kickers Offenbach vs Villingen: Số liệu thống kê

  • Kickers Offenbach
    Villingen
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 27
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 34 23 7 4 65 24 41 76 T B H H T T
2 Hallescher FC 34 21 7 6 56 28 28 70 T T T T T B
3 Rot-Weiss Erfurt 34 17 9 8 60 43 17 60 T B H T T B
4 Zwickau 34 18 6 10 47 46 1 60 T T T B H H
5 Carl Zeiss Jena 34 17 7 10 71 45 26 58 T B T T B T
6 Greifswalder FC 34 15 10 9 53 34 19 55 B T H T H T
7 Chemnitzer 34 12 14 8 38 25 13 50 H T T H H H
8 Berliner FC Dynamo 34 13 10 11 52 45 7 49 B H H B T H
9 VSG Altglienicke 34 12 11 11 42 35 7 47 T B B T B H
10 Hertha BSC Berlin Youth 34 14 3 17 55 62 -7 45 B T T H B B
11 ZFC Meuselwitz 34 11 10 13 41 57 -16 43 H B B T T B
12 Hertha Zehlendorf 34 10 8 16 56 61 -5 38 B T B T B T
13 SV Babelsberg 03 34 9 10 15 46 57 -11 37 B B B B B T
14 BSG Chemie Leipzig 34 8 10 16 33 59 -26 34 H T B H H B
15 FSV luckenwalde 34 7 11 16 28 45 -17 32 B T B B T H
16 Eilenburg 34 7 11 16 44 62 -18 32 H H T B H H
17 BFC Viktoria 1889 34 8 8 18 35 59 -24 32 H B H B H H
18 VFC Plauen 34 4 8 22 27 62 -35 20 H B H B B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation