Đối đầu Schalke 04 (Youth) vs Gutersloh, 00h30 ngày 12/10
Kết quả Schalke 04 (Youth) vs Gutersloh Đối đầu Schalke 04 (Youth) vs Gutersloh Phong độ Schalke 04 (Youth) gần đây Phong độ Gutersloh gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Schalke 04 (Youth) vs Gutersloh
- Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Schalke 04 (Youth) vs Gutersloh trước đây
- 27/04/2024Gutersloh1 - 3Schalke 04 (Youth)0 - 1W
- 04/11/2023Schalke 04 (Youth)2 - 3Gutersloh1 - 1L
- 04/05/2019Schalke 04 (Youth)2 - 0Gutersloh1 - 0W
- 11/11/2018Gutersloh0 - 3Schalke 04 (Youth)0 - 1W
- 29/03/2018Gutersloh2 - 2Schalke 04 (Youth)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Schalke 04 (Youth) vs Gutersloh
- Thống kê lịch sử đối đầu Schalke 04 (Youth) vs Gutersloh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schalke 04 (Youth) vs Gutersloh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 2 | 1 | 0 | 1 |
Germany Oberliga NOFV | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Oberliga Westfalen Đức | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schalke 04 (Youth) vs Gutersloh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schalke 04 (Youth) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Schalke 04 (Youth) (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Schalke 04 (Youth) thắng
Bại: là số trận Schalke 04 (Youth) thua
Thắng: là số trận Schalke 04 (Youth) thắng
Bại: là số trận Schalke 04 (Youth) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Schalke 04 (Youth) và Gutersloh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 12 | 10 | 0 | 2 | 29 | 13 | 16 | 30 | T T B T T T |
2 | SpVgg Bayreuth | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 12 | 12 | 26 | T T H T H T |
3 | Wacker Burghausen | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 12 | 12 | 25 | T H B B T T |
4 | FV Illertissen | 13 | 8 | 1 | 4 | 21 | 9 | 12 | 25 | T B T T B B |
5 | Wurzburger Kickers | 13 | 6 | 4 | 3 | 27 | 18 | 9 | 22 | T H T H H T |
6 | Bayern Munchen (Youth) | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 21 | T H H B B T |
7 | Greuther Furth (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 19 | B B B T T T |
8 | TSV Schwaben Augsburg | 13 | 6 | 0 | 7 | 24 | 25 | -1 | 18 | T T B B T B |
9 | TSV Buchbach | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 20 | -3 | 18 | H H H T T B |
10 | TSV Aubstadt | 13 | 4 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 17 | H H H H T T |
11 | FC Augsburg II | 12 | 4 | 3 | 5 | 24 | 21 | 3 | 15 | B H B T H B |
12 | Nurnberg (Youth) | 13 | 3 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 13 | H H H T B B |
13 | SpVgg Ansbach | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 28 | -11 | 13 | H B H T B T |
14 | SpVgg Hankofen-Hailing | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 23 | -7 | 12 | B T H T B H |
15 | Viktoria Aschaffenburg | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 22 | -12 | 12 | B H H H T B |
16 | Eintracht Bamberg | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T B B B B |
17 | DJK Vilzing | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 28 | -14 | 10 | H H B H B B |
18 | Turkgucu Munchen | 12 | 0 | 2 | 10 | 10 | 27 | -17 | 2 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: