Schalke 04 (Youth): tin tức, thông tin website facebook

CLB Schalke 04 (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Schalke 04 (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Schalke 04 (Youth) mới nhất

  • 17/05 19:00
    Fortuna Koln
    Schalke 04 (Youth)
    1 - 0
    Vòng 34
  • 10/05 19:00
    Schalke 04 (Youth)
    Fortuna Dusseldorf (Youth)
    1 - 0
    Vòng 33
  • 02/05 19:00
    SC Paderborn 07 II
    Schalke 04 (Youth)
    2 - 0
    Vòng 32
  • 26/04 20:00
    Schalke 04 (Youth)
    Eintracht Hohkeppel
    1 - 0
    Vòng 31
  • 19/04 21:00
    Rot-Weiss Oberhausen
    Schalke 04 (Youth)
    0 - 2
    Vòng 30
  • 05/04 19:00
    Gutersloh
    Schalke 04 (Youth) 1
    1 - 1
    Vòng 28
  • 29/03 20:00
    Schalke 04 (Youth)
    Sportfreunde Lotte
    1 - 1
    Vòng 27
  • 15/03 01:30
    MSV Duisburg
    Schalke 04 (Youth)
    2 - 0
    Vòng 26
  • 08/03 20:00
    Schalke 04 (Youth)
    Wuppertaler
    0 - 0
    Vòng 25
  • 20/03 20:00
    Schalke 04 (Youth)
    CS Petange
    0 - 1

Lịch thi đấu Schalke 04 (Youth) sắp tới

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 34 23 7 4 65 24 41 76 T B H H T T
2 Hallescher FC 34 21 7 6 56 28 28 70 T T T T T B
3 Rot-Weiss Erfurt 34 17 9 8 60 43 17 60 T B H T T B
4 Zwickau 34 18 6 10 47 46 1 60 T T T B H H
5 Carl Zeiss Jena 34 17 7 10 71 45 26 58 T B T T B T
6 Greifswalder FC 34 15 10 9 53 34 19 55 B T H T H T
7 Chemnitzer 34 12 14 8 38 25 13 50 H T T H H H
8 Berliner FC Dynamo 34 13 10 11 52 45 7 49 B H H B T H
9 VSG Altglienicke 34 12 11 11 42 35 7 47 T B B T B H
10 Hertha BSC Berlin Youth 34 14 3 17 55 62 -7 45 B T T H B B
11 ZFC Meuselwitz 34 11 10 13 41 57 -16 43 H B B T T B
12 Hertha Zehlendorf 34 10 8 16 56 61 -5 38 B T B T B T
13 SV Babelsberg 03 34 9 10 15 46 57 -11 37 B B B B B T
14 BSG Chemie Leipzig 34 8 10 16 33 59 -26 34 H T B H H B
15 FSV luckenwalde 34 7 11 16 28 45 -17 32 B T B B T H
16 Eilenburg 34 7 11 16 44 62 -18 32 H H T B H H
17 BFC Viktoria 1889 34 8 8 18 35 59 -24 32 H B H B H H
18 VFC Plauen 34 4 8 22 27 62 -35 20 H B H B B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation