Đối đầu Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSV Steinbach Haiger, 00h00 ngày 03/4

VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSV Steinbach Haiger

Lịch sử đối đầu Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSV Steinbach Haiger trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSV Steinbach Haiger

- Thống kê lịch sử đối đầu Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSV Steinbach Haiger: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSV Steinbach Haiger: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Eintracht Frankfurt (Youth) vs TSV Steinbach Haiger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Eintracht Frankfurt (Youth) (sân nhà) 1 1 0 0
Eintracht Frankfurt (Youth) (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eintracht Frankfurt (Youth) thắng
Bại: là số trận Eintracht Frankfurt (Youth) thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eintracht Frankfurt (Youth)TSV Steinbach Haiger trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 27 19 5 3 50 19 31 62 T T B T B T
2 Hallescher FC 27 16 7 4 43 18 25 55 B T H T H T
3 Rot-Weiss Erfurt 26 13 7 6 45 30 15 46 T H T T B T
4 Zwickau 26 14 4 8 36 36 0 46 T H T T T B
5 Carl Zeiss Jena 26 12 7 7 55 37 18 43 H B H T T B
6 Greifswalder FC 27 11 8 8 39 28 11 41 T H B T H H
7 Berliner FC Dynamo 27 11 7 9 42 34 8 40 B B H T T B
8 VSG Altglienicke 26 9 10 7 33 26 7 37 H H T B T T
9 Hertha BSC Berlin Youth 26 12 1 13 44 46 -2 37 T T B B B B
10 Chemnitzer 26 9 9 8 26 19 7 36 T H T H B H
11 ZFC Meuselwitz 26 8 8 10 30 45 -15 32 B H H T T B
12 SV Babelsberg 03 26 7 9 10 36 42 -6 30 B B H H T B
13 Hertha Zehlendorf 27 7 7 13 39 46 -7 28 B H H T B T
14 BFC Viktoria 1889 27 8 4 15 29 43 -14 28 B B B T T B
15 BSG Chemie Leipzig 26 7 6 13 24 46 -22 27 H T T B H B
16 FSV luckenwalde 27 5 10 12 22 37 -15 25 H H H B T T
17 Eilenburg 27 6 7 14 33 49 -16 25 T H B B H T
18 VFC Plauen 26 4 4 18 24 49 -25 16 B B B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: