Đối đầu Chemnitzer vs VFC Plauen, 19h05 ngày 19/10
Kết quả Chemnitzer vs VFC Plauen Đối đầu Chemnitzer vs VFC Plauen Phong độ Chemnitzer gần đây Phong độ VFC Plauen gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Chemnitzer vs VFC Plauen
- Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 19:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chemnitzer vs VFC Plauen trước đây
- 20/07/2022VFC Plauen0 - 2Chemnitzer0 - 2W
- 07/07/2021VFC Plauen1 - 1Chemnitzer1 - 0D
- 28/06/2019VFC Plauen1 - 8Chemnitzer1 - 3W
- 26/03/2015VFC Plauen0 - 6Chemnitzer0 - 3W
- 24/02/2011Chemnitzer2 - 1VFC Plauen1 - 0W
- 08/08/2010VFC Plauen1 - 1Chemnitzer1 - 1D
- 29/05/2010VFC Plauen0 - 1Chemnitzer0 - 1W
- 05/12/2009Chemnitzer1 - 3VFC Plauen0 - 1L
- 13/05/2009Chemnitzer3 - 0VFC Plauen0 - 0W
- 16/11/2008VFC Plauen0 - 4Chemnitzer0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Chemnitzer vs VFC Plauen
- Thống kê lịch sử đối đầu Chemnitzer vs VFC Plauen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chemnitzer vs VFC Plauen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 3 | 1 | 0 |
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chemnitzer vs VFC Plauen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chemnitzer (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Chemnitzer (sân khách) | 7 | 5 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chemnitzer thắng
Bại: là số trận Chemnitzer thua
Thắng: là số trận Chemnitzer thắng
Bại: là số trận Chemnitzer thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chemnitzer và VFC Plauen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 14 | 16 | 31 | T B T T T H |
2 | SpVgg Bayreuth | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 12 | 12 | 27 | T H T H T H |
3 | Wurzburger Kickers | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 18 | 13 | 25 | H T H H T T |
4 | Wacker Burghausen | 14 | 8 | 1 | 5 | 26 | 16 | 10 | 25 | B B T T B B |
5 | FV Illertissen | 14 | 8 | 1 | 5 | 21 | 11 | 10 | 25 | B T T B B B |
6 | Bayern Munchen (Youth) | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 21 | T H H B B T |
7 | TSV Schwaben Augsburg | 14 | 7 | 0 | 7 | 27 | 27 | 0 | 21 | T B B T B T |
8 | Greuther Furth (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 19 | B B B T T T |
9 | TSV Buchbach | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | H H T T B H |
10 | TSV Aubstadt | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 18 | 1 | 18 | H H H T T H |
11 | FC Augsburg II | 13 | 4 | 4 | 5 | 25 | 22 | 3 | 16 | H B T H B H |
12 | Nurnberg (Youth) | 14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 24 | -1 | 16 | H H T B B T |
13 | SpVgg Ansbach | 13 | 3 | 5 | 5 | 19 | 30 | -11 | 14 | B H T B T H |
14 | SpVgg Hankofen-Hailing | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | T H T B H H |
15 | Viktoria Aschaffenburg | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 23 | -12 | 13 | H H H T B H |
16 | Eintracht Bamberg | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 24 | -13 | 13 | B B B B B T |
17 | DJK Vilzing | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B H B B H |
18 | Turkgucu Munchen | 13 | 0 | 3 | 10 | 12 | 29 | -17 | 3 | B B B B B H |
Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: