Đối đầu Carl Zeiss Jena vs Hallescher FC, 01h20 ngày 05/4
Kết quả Carl Zeiss Jena vs Hallescher FC Đối đầu Carl Zeiss Jena vs Hallescher FC Phong độ Carl Zeiss Jena gần đây Phong độ Hallescher FC gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Carl Zeiss Jena vs Hallescher FC
- Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 01:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Carl Zeiss Jena vs Hallescher FC trước đây
- 05/10/2024Hallescher FC2 - 1Carl Zeiss Jena1 - 0L
- 25/06/2020Hallescher FC5 - 3Carl Zeiss Jena2 - 2L
- 23/11/2019Carl Zeiss Jena0 - 3Hallescher FC0 - 1L
- 02/02/2019Hallescher FC0 - 0Carl Zeiss Jena0 - 0D
- 08/08/2018Carl Zeiss Jena0 - 3Hallescher FC0 - 3L
- 28/01/2018Carl Zeiss Jena2 - 1Hallescher FC0 - 0W
- 02/08/2017Hallescher FC0 - 2Carl Zeiss Jena0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Carl Zeiss Jena vs Hallescher FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Carl Zeiss Jena vs Hallescher FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carl Zeiss Jena vs Hallescher FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Đức | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carl Zeiss Jena vs Hallescher FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carl Zeiss Jena (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Carl Zeiss Jena (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Carl Zeiss Jena thắng
Bại: là số trận Carl Zeiss Jena thua
Thắng: là số trận Carl Zeiss Jena thắng
Bại: là số trận Carl Zeiss Jena thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Carl Zeiss Jena và Hallescher FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 27 | 19 | 5 | 3 | 50 | 19 | 31 | 62 | T T B T B T |
2 | Hallescher FC | 27 | 16 | 7 | 4 | 43 | 18 | 25 | 55 | B T H T H T |
3 | Rot-Weiss Erfurt | 26 | 13 | 7 | 6 | 45 | 30 | 15 | 46 | T H T T B T |
4 | Zwickau | 26 | 14 | 4 | 8 | 36 | 36 | 0 | 46 | T H T T T B |
5 | Carl Zeiss Jena | 26 | 12 | 7 | 7 | 55 | 37 | 18 | 43 | H B H T T B |
6 | Greifswalder FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 39 | 28 | 11 | 41 | T H B T H H |
7 | Berliner FC Dynamo | 27 | 11 | 7 | 9 | 42 | 34 | 8 | 40 | B B H T T B |
8 | VSG Altglienicke | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 26 | 7 | 37 | H H T B T T |
9 | Hertha BSC Berlin Youth | 26 | 12 | 1 | 13 | 44 | 46 | -2 | 37 | T T B B B B |
10 | Chemnitzer | 26 | 9 | 9 | 8 | 26 | 19 | 7 | 36 | T H T H B H |
11 | ZFC Meuselwitz | 26 | 8 | 8 | 10 | 30 | 45 | -15 | 32 | B H H T T B |
12 | SV Babelsberg 03 | 27 | 7 | 10 | 10 | 36 | 42 | -6 | 31 | B H H T B H |
13 | Hertha Zehlendorf | 27 | 7 | 7 | 13 | 39 | 46 | -7 | 28 | B H H T B T |
14 | BFC Viktoria 1889 | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 43 | -14 | 28 | B B B T T B |
15 | BSG Chemie Leipzig | 26 | 7 | 6 | 13 | 24 | 46 | -22 | 27 | H T T B H B |
16 | FSV luckenwalde | 27 | 5 | 10 | 12 | 22 | 37 | -15 | 25 | H H H B T T |
17 | Eilenburg | 27 | 6 | 7 | 14 | 33 | 49 | -16 | 25 | T H B B H T |
18 | VFC Plauen | 27 | 4 | 5 | 18 | 24 | 49 | -25 | 17 | B B B B B H |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: