Hallescher FC: tin tức, thông tin website facebook

CLB Hallescher FC: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Hallescher FC
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1966
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Kantstra?e 2 6110 Halle/Salle
Sân vận động ERDGAS Sportpark
Sức chứa sân vận động 15,057 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Florian Schnorrenberg
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.scpreussen-muenster.de/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Hallescher FC mới nhất

  • 18/05 18:00
    Greifswalder FC
    Hallescher FC
    2 - 0
    Vòng 34
  • 11/05 18:00
    Hallescher FC
    Hertha Zehlendorf 1
    3 - 0
    Vòng 33
  • 03/05 00:00
    Berliner FC Dynamo
    Hallescher FC
    1 - 2
    Vòng 32
  • 26/04 00:00
    Hallescher FC
    BSG Chemie Leipzig 1
    2 - 0
    Vòng 31
  • 19/04 18:00
    1 ZFC Meuselwitz
    Hallescher FC
    1 - 0
    Vòng 30
  • 12/04 00:00
    Hallescher FC
    SV Babelsberg 03
    1 - 0
    Vòng 29
  • 05/04 01:20
    Carl Zeiss Jena
    Hallescher FC 1
    2 - 0
    Vòng 28
  • 29/03 22:00
    Hallescher FC
    Zwickau
    1 - 0
    Vòng 27
  • 26/03 01:00
    1 Eilenburg
    Hallescher FC
    1 - 2
    Vòng 23
  • 15/03 01:00
    Hertha BSC Berlin Youth
    Hallescher FC
    0 - 1
    Vòng 26

Lịch thi đấu Hallescher FC sắp tới

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arminia Bielefeld 38 21 9 8 64 36 28 72 T T T H T T
2 Dynamo Dresden 38 20 10 8 71 40 31 70 B T T H B T
3 Saarbrucken 38 18 11 9 59 47 12 65 H B T T B T
4 Energie Cottbus 38 18 8 12 64 54 10 62 B T H B T B
5 Hansa Rostock 38 18 6 14 54 46 8 60 B T T T B B
6 Viktoria koln 38 18 5 15 59 48 11 59 B B T B T T
7 SC Verl 38 15 12 11 62 55 7 57 B H T B H T
8 Rot-Weiss Essen 38 16 8 14 55 54 1 56 T T B T T H
9 SV Wehen Wiesbaden 38 15 10 13 59 60 -1 55 H T B T T T
10 Ingolstadt 38 14 12 12 72 63 9 54 H B B B B T
11 TSV 1860 Munchen 38 15 8 15 57 61 -4 53 T T B B H H
12 Alemannia Aachen 38 12 14 12 44 44 0 50 T B T B T B
13 Erzgebirge Aue 38 15 5 18 52 65 -13 50 B T B T B H
14 VfL Osnabruck 38 13 9 16 46 55 -9 48 T T B T B B
15 VfB Stuttgart II 38 12 11 15 49 59 -10 47 H H H T T H
16 SV Waldhof Mannheim 38 11 13 14 43 45 -2 46 B H H T T B
17 Borussia Dortmund (Youth) 38 11 10 17 53 60 -7 43 T B B B B B
18 Hannover 96 Am 38 9 10 19 51 70 -19 37 H H T H B T
19 SV Sandhausen 38 9 8 21 49 69 -20 35 B B B B T B
20 Unterhaching 38 4 13 21 40 72 -32 25 B H H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation