Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Borussia Dortmund (Youth) vs Hannover 96 Am, 19h00 ngày 26/4

Hạng 3 Đức 2024-2025: Borussia Dortmund (Youth) vs Hannover 96 Am

Lịch sử đối đầu Borussia Dortmund (Youth) vs Hannover 96 Am trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Borussia Dortmund (Youth) vs Hannover 96 Am

- Thống kê lịch sử đối đầu Borussia Dortmund (Youth) vs Hannover 96 Am: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Borussia Dortmund (Youth) vs Hannover 96 Am: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Đức 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Borussia Dortmund (Youth) vs Hannover 96 Am: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Borussia Dortmund (Youth) (sân nhà) 0 0 0 0
Borussia Dortmund (Youth) (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Borussia Dortmund (Youth) thắng
Bại: là số trận Borussia Dortmund (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đức mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Borussia Dortmund (Youth)Hannover 96 Am trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Đức 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 34 18 9 7 65 37 28 63 H T T H B T
2 Arminia Bielefeld 34 18 8 8 57 34 23 62 T H T T T T
3 Energie Cottbus 34 17 7 10 57 44 13 58 T T B B B T
4 Saarbrucken 34 15 11 8 48 39 9 56 B H H T H B
5 Ingolstadt 34 13 12 9 66 55 11 51 T T H H H B
6 Hansa Rostock 33 15 6 12 46 41 5 51 B H B T T B
7 TSV 1860 Munchen 34 15 6 13 53 54 -1 51 T B T T T T
8 Viktoria koln 34 15 5 14 51 46 5 50 H B T T B B
9 SC Verl 34 13 11 10 49 48 1 50 B T T B B H
10 Rot-Weiss Essen 34 14 7 13 48 48 0 49 H B T T T T
11 SV Wehen Wiesbaden 34 12 10 12 50 53 -3 46 B B H B H T
12 Erzgebirge Aue 34 14 4 16 47 56 -9 46 B B T B B T
13 VfL Osnabruck 34 12 9 13 43 48 -5 45 B T H B T T
14 Alemannia Aachen 34 10 14 10 37 38 -1 44 T T B H T B
15 Borussia Dortmund (Youth) 34 11 10 13 50 49 1 43 H H H T T B
16 SV Waldhof Mannheim 34 9 12 13 38 42 -4 39 T H H B B H
17 VfB Stuttgart II 34 10 9 15 45 57 -12 39 T T B B H H
18 SV Sandhausen 34 8 8 18 45 58 -13 32 B B B B B B
19 Hannover 96 Am 34 7 9 18 45 67 -22 30 T H B H H H
20 Unterhaching 33 4 11 18 38 64 -26 23 B B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: