Borussia Dortmund (Youth): tin tức, thông tin website facebook

CLB Borussia Dortmund (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Borussia Dortmund (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1909-12-19
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Rheinlanddamm 207-209, 44137 Dortmund
Sân vận động Rote Erde
Sức chứa sân vận động 40,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.borussia-dortmund.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Borussia Dortmund (Youth) mới nhất

  • 17/05 18:30
    Saarbrucken
    Borussia Dortmund (Youth)
    0 - 1
    Vòng 38
  • 10/05 00:00
    Borussia Dortmund (Youth)
    VfB Stuttgart II
    0 - 0
    Vòng 37
  • 03/05 19:00
    SV Wehen Wiesbaden
    Borussia Dortmund (Youth)
    1 - 0
    Vòng 36
  • 26/04 19:00
    Borussia Dortmund (Youth)
    Hannover 96 Am
    0 - 2
    Vòng 35
  • 21/04 00:30
    Erzgebirge Aue
    Borussia Dortmund (Youth)
    1 - 1
    Vòng 34
  • 13/04 21:30
    Borussia Dortmund (Youth)
    Energie Cottbus
    3 - 0
    Vòng 33
  • 10/04 00:00
    SC Verl
    Borussia Dortmund (Youth)
    0 - 0
    Vòng 32
  • 06/04 18:30
    Borussia Dortmund (Youth)
    Ingolstadt
    2 - 1
    Vòng 31
  • 29/03 20:00
    SV Waldhof Mannheim
    Borussia Dortmund (Youth)
    0 - 0
    Vòng 30
  • 15/03 20:00
    Borussia Dortmund (Youth)
    Viktoria koln
    0 - 0
    Vòng 29

Lịch thi đấu Borussia Dortmund (Youth) sắp tới

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arminia Bielefeld 38 21 9 8 64 36 28 72 T T T H T T
2 Dynamo Dresden 38 20 10 8 71 40 31 70 B T T H B T
3 Saarbrucken 38 18 11 9 59 47 12 65 H B T T B T
4 Energie Cottbus 38 18 8 12 64 54 10 62 B T H B T B
5 Hansa Rostock 38 18 6 14 54 46 8 60 B T T T B B
6 Viktoria koln 38 18 5 15 59 48 11 59 B B T B T T
7 SC Verl 38 15 12 11 62 55 7 57 B H T B H T
8 Rot-Weiss Essen 38 16 8 14 55 54 1 56 T T B T T H
9 SV Wehen Wiesbaden 38 15 10 13 59 60 -1 55 H T B T T T
10 Ingolstadt 38 14 12 12 72 63 9 54 H B B B B T
11 TSV 1860 Munchen 38 15 8 15 57 61 -4 53 T T B B H H
12 Alemannia Aachen 38 12 14 12 44 44 0 50 T B T B T B
13 Erzgebirge Aue 38 15 5 18 52 65 -13 50 B T B T B H
14 VfL Osnabruck 38 13 9 16 46 55 -9 48 T T B T B B
15 VfB Stuttgart II 38 12 11 15 49 59 -10 47 H H H T T H
16 SV Waldhof Mannheim 38 11 13 14 43 45 -2 46 B H H T T B
17 Borussia Dortmund (Youth) 38 11 10 17 53 60 -7 43 T B B B B B
18 Hannover 96 Am 38 9 10 19 51 70 -19 37 H H T H B T
19 SV Sandhausen 38 9 8 21 49 69 -20 35 B B B B T B
20 Unterhaching 38 4 13 21 40 72 -32 25 B H H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation