Phong độ Hannover 96 Am gần đây, KQ Hannover 96 Am mới nhất
Phong độ Hannover 96 Am gần đây
- 05/04/2025Hannover 96 AmDynamo Dresden1 - 2L
- 29/03/2025Arminia BielefeldHannover 96 Am1 - 1D
- 15/03/2025Hannover 96 AmSV Wehen Wiesbaden0 - 0W
- 12/03/20251 Energie CottbusHannover 96 Am2 - 1D
- 08/03/20251 VfB Stuttgart IIHannover 96 Am1 - 1L
- 01/03/2025Hannover 96 AmTSV 1860 Munchen1 - 0L
- 22/02/2025SaarbruckenHannover 96 Am1 - 1L
- 15/02/20251 Hannover 96 AmVfL Osnabruck0 - 2L
- 09/02/2025SC VerlHannover 96 Am0 - 0L
- 03/02/20251 Hannover 96 AmSV Sandhausen0 - 0D
Thống kê phong độ Hannover 96 Am gần đây, KQ Hannover 96 Am mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Hannover 96 Am gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Đức | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Hannover 96 Am gần đây: theo giải đấu
- 05/04/2025Hannover 96 AmDynamo Dresden1 - 2L
- 29/03/2025Arminia BielefeldHannover 96 Am1 - 1D
- 15/03/2025Hannover 96 AmSV Wehen Wiesbaden0 - 0W
- 12/03/20251 Energie CottbusHannover 96 Am2 - 1D
- 08/03/20251 VfB Stuttgart IIHannover 96 Am1 - 1L
- 01/03/2025Hannover 96 AmTSV 1860 Munchen1 - 0L
- 22/02/2025SaarbruckenHannover 96 Am1 - 1L
- 15/02/20251 Hannover 96 AmVfL Osnabruck0 - 2L
- 09/02/2025SC VerlHannover 96 Am0 - 0L
- 03/02/20251 Hannover 96 AmSV Sandhausen0 - 0D
- Kết quả Hannover 96 Am mới nhất ở giải Hạng 3 Đức
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hannover 96 Am gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hannover 96 Am (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Hannover 96 Am (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 28 | 20 | 5 | 3 | 53 | 19 | 34 | 65 | T B T B T T |
2 | Hallescher FC | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 20 | 23 | 55 | T H T H T B |
3 | Zwickau | 27 | 15 | 4 | 8 | 38 | 36 | 2 | 49 | H T T T B T |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 27 | 13 | 8 | 6 | 48 | 33 | 15 | 47 | H T T B T H |
5 | Carl Zeiss Jena | 27 | 13 | 7 | 7 | 57 | 37 | 20 | 46 | B H T T B T |
6 | Greifswalder FC | 28 | 12 | 8 | 8 | 42 | 28 | 14 | 44 | H B T H H T |
7 | Berliner FC Dynamo | 28 | 12 | 7 | 9 | 45 | 34 | 11 | 43 | B H T T B T |
8 | Chemnitzer | 27 | 10 | 9 | 8 | 28 | 19 | 9 | 39 | H T H B H T |
9 | VSG Altglienicke | 27 | 9 | 10 | 8 | 33 | 29 | 4 | 37 | H T B T T B |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 27 | 12 | 1 | 14 | 44 | 48 | -4 | 37 | T B B B B B |
11 | ZFC Meuselwitz | 27 | 9 | 8 | 10 | 32 | 46 | -14 | 35 | H H T T B T |
12 | SV Babelsberg 03 | 28 | 8 | 10 | 10 | 39 | 43 | -4 | 34 | H H T B H T |
13 | Hertha Zehlendorf | 28 | 7 | 8 | 13 | 42 | 49 | -7 | 29 | H H T B T H |
14 | BFC Viktoria 1889 | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 46 | -16 | 28 | B B T T B B |
15 | BSG Chemie Leipzig | 27 | 7 | 6 | 14 | 24 | 49 | -25 | 27 | T T B H B B |
16 | Eilenburg | 28 | 6 | 7 | 15 | 34 | 51 | -17 | 25 | H B B H T B |
17 | FSV luckenwalde | 28 | 5 | 10 | 13 | 22 | 39 | -17 | 25 | H H B T T B |
18 | VFC Plauen | 28 | 4 | 5 | 19 | 24 | 52 | -28 | 17 | B B B B H B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: