Kết quả VfL Bochum vs Monchengladbach, 20h30 ngày 31/08
Kết quả VfL Bochum vs Monchengladbach Nhận định, Soi kèo VfL Bochum vs Borussia Monchengladbach, 20h30 ngày 31/8 Đối đầu VfL Bochum vs Monchengladbach Phong độ VfL Bochum gần đây Phong độ Monchengladbach gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/08/202420:30
- VfL Bochum 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.75
0.82U 2.75
1.061
2.30X
3.702
2.75Hiệp 1+0
0.81-0
0.99O 1.25
1.02U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs Monchengladbach
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 2
-
VfL Bochum vs Monchengladbach: Diễn biến chính
- 46'Aliou Balde
Moritz Broschinski0-0 - 46'Myron Boadu
Anthony Losilla0-0 - 65'Lukas Daschner
Philipp Hofmann0-0 - 66'0-1Tim Kleindienst (Assist:Franck Honorat)
- 68'0-1Robin Hack
Philipp Sander - 68'0-1Rocco Reitz
Alassane Plea - 78'0-2Franck Honorat (Assist:Tim Kleindienst)
- 81'Mats Pannewig
Ibrahima Sissoko0-2 - 81'Tim Oermann
Jakov Medic0-2 - 82'0-2Nathan NGoumou Minpole
Franck Honorat - 82'0-2Tomas Cvancara
Tim Kleindienst - 87'0-2Stefan Lainer
Luca Netz - 89'Mats Pannewig0-2
-
VfL Bochum vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị
- VfL Bochum4-3-1-227Patrick Drewes32Maximilian Wittek4Erhan Masovic13Jakov Medic15Felix Passlack19Matus Bero6Ibrahima Sissoko8Anthony Losilla10Dani De Wit29Moritz Broschinski33Philipp Hofmann11Tim Kleindienst9Franck Honorat7Kevin Stoger14Alassane Plea16Philipp Sander8Julian Weigl29Joseph Scally3Ko Itakura30Nico Elvedi20Luca Netz1Jonas Omlin
- Đội hình dự bị
- 7Lukas Daschner14Tim Oermann9Myron Boadu22Aliou Balde24Mats Pannewig2Christian Gamboa Luna1Timo Horn18Samuel Bamba41Noah LoosliStefan Lainer 22Tomas Cvancara 31Nathan NGoumou Minpole 19Rocco Reitz 27Robin Hack 25Marvin Friedrich 5Florian Neuhaus 10Moritz Nicolas 33Fabio Chiarodia 2
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dieter HeckingGerardo Seoane
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs Monchengladbach: Số liệu thống kê
- VfL BochumMonchengladbach
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 15Tổng cú sút15
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 3Cản sút4
-
- 12Sút Phạt10
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 355Số đường chuyền577
-
- 75%Chuyền chính xác84%
-
- 9Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị2
-
- 33Đánh đầu21
-
- 14Đánh đầu thành công13
-
- 4Cứu thua4
-
- 13Rê bóng thành công14
-
- 5Thay người5
-
- 2Đánh chặn13
-
- 24Ném biên27
-
- 0Woodwork1
-
- 13Cản phá thành công14
-
- 4Thử thách11
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 24Long pass38
-
- 112Pha tấn công76
-
- 44Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T H H H T |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation