Kết quả RB Leipzig vs Bayer Leverkusen, 00h30 ngày 21/01
Kết quả RB Leipzig vs Bayer Leverkusen Soi kèo phạt góc RB Leipzig vs Bayer Leverkusen, 0h30 ngày 21/01 Đối đầu RB Leipzig vs Bayer Leverkusen Lịch phát sóng RB Leipzig vs Bayer Leverkusen Phong độ RB Leipzig gần đây Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
- Chủ nhật, Ngày 21/01/202400:30
- RB Leipzig 22Bayer Leverkusen 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.09O 2.75
0.82U 2.75
1.061
2.45X
3.702
2.50Hiệp 1+0
0.79-0
1.09O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -2℃~-1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 18
-
RB Leipzig vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
- 7'Xavi Quentin Shay Simons (Assist:Xaver Schlager)1-0
- 12'1-0Jonathan Glao Tah
- 31'1-0Nathan Tella
Jeremie Frimpong - 38'1-0Josip Stanisic
- 47'1-1Nathan Tella (Assist:Alex Grimaldo)
- 56'Lois Openda (Assist:Dani Olmo)2-1
- 63'2-2Jonathan Glao Tah (Assist:Jonas Hofmann)
- 66'2-2Florian Wirtz
- 71'Xavi Quentin Shay Simons2-2
- 74'Yussuf Yurary Poulsen
Benjamin Sesko2-2 - 74'Benjamin Henrichs
Mohamed Simakan2-2 - 74'Kevin Kampl
Nicolas Seiwald2-2 - 74'Christoph Baumgartner
Dani Olmo2-2 - 84'Elif Elmas
Xavi Quentin Shay Simons2-2 - 87'Xaver Schlager2-2
- 88'2-2Robert Andrich
Exequiel Palacios - 90'2-3Piero Hincapie (Assist:Alex Grimaldo)
- 90'2-3Adam Hlozek
Patrik Schick
-
RB Leipzig vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
- RB Leipzig4-2-2-221Janis Blaswich22David Raum23Castello Lukeba16Lukas Klostermann2Mohamed Simakan24Xaver Schlager13Nicolas Seiwald7Dani Olmo20Xavi Quentin Shay Simons30Benjamin Sesko17Lois Openda14Patrik Schick7Jonas Hofmann10Florian Wirtz30Jeremie Frimpong34Granit Xhaka25Exequiel Palacios20Alex Grimaldo2Josip Stanisic4Jonathan Glao Tah3Piero Hincapie1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
- 14Christoph Baumgartner9Yussuf Yurary Poulsen39Benjamin Henrichs6Elif Elmas44Kevin Kampl5Bitshiabu El Chadaille3Christopher Lenz1Peter Gulacsi46Yannick EduardoAdam Hlozek 23Robert Andrich 8Nathan Tella 19Noah Mbamba 18Gustavo Puerta 32Matej Kovar 17Nadiem Amiri 11Timothy Fosu-Mensah 24Ken Izekor 38
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marco RoseXabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
- RB LeipzigBayer Leverkusen
- Giao bóng trước
-
- 1Phạt góc9
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút18
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài8
-
- 1Cản sút5
-
- 12Sút Phạt10
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 431Số đường chuyền644
-
- 81%Chuyền chính xác90%
-
- 11Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị1
-
- 13Đánh đầu17
-
- 7Đánh đầu thành công8
-
- 2Cứu thua4
-
- 19Rê bóng thành công23
-
- 5Thay người3
-
- 10Đánh chặn5
-
- 18Ném biên11
-
- 19Cản phá thành công23
-
- 8Thử thách7
-
- 2Kiến tạo thành bàn3
-
- 88Pha tấn công125
-
- 33Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation