Kết quả Monchengladbach vs Borussia Dortmund, 20h30 ngày 13/04
Kết quả Monchengladbach vs Borussia Dortmund Nhận định Monchengladbach vs Dortmund, 20h30 ngày 13/4 Đối đầu Monchengladbach vs Borussia Dortmund Phong độ Monchengladbach gần đây Phong độ Borussia Dortmund gần đây
- Thứ bảy, Ngày 13/04/202420:30
- Monchengladbach 11Borussia Dortmund 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.97O 3.25
0.90U 3.25
0.961
3.30X
4.352
1.97Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.07O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Bundesliga 2023-2024 » vòng 29
-
Monchengladbach vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
- 10'0-0Youssoufa Moukoko
Sebastien Haller - 14'0-0Ian Maatsen
- 22'0-1Marcel Sabitzer (Assist:Nico Schlotterbeck)
- 28'0-2Marcel Sabitzer
- 36'Maximilian Wober (Assist:Franck Honorat)1-2
- 45'1-2Karim Adeyemi
- 46'1-2Julian Ryerson
Ian Maatsen - 51'1-2Karim Adeyemi Penalty cancelled
- 54'1-2Donyell Malen
Jamie Bynoe-Gittens - 55'1-2Karim Adeyemi
- 64'Robin Hack
Nathan NGoumou Minpole1-2 - 64'Tomas Cvancara
Stefan Lainer1-2 - 71'1-2Felix Nmecha
Julian Brandt - 71'1-2Mats Hummels
Youssoufa Moukoko - 74'Rocco Reitz
Julian Weigl1-2 - 75'Theoson Jordan Siebatcheu
Maximilian Wober1-2 - 84'Ko Itakura1-2
- 85'Patrick Herrmann
Theoson Jordan Siebatcheu1-2 - 90'1-2Felix Nmecha
-
Borussia Monchengladbach vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
- Borussia Monchengladbach3-4-31Jonas Omlin39Maximilian Wober30Nico Elvedi5Marvin Friedrich20Luca Netz3Ko Itakura8Julian Weigl18Stefan Lainer9Franck Honorat14Alassane Plea19Nathan NGoumou Minpole9Sebastien Haller27Karim Adeyemi19Julian Brandt43Jamie Bynoe-Gittens20Marcel Sabitzer6Salih Ozcan17Marius Wolf25Niklas Sule4Nico Schlotterbeck22Ian Maatsen1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
- 31Tomas Cvancara25Robin Hack27Rocco Reitz7Patrick Herrmann13Theoson Jordan Siebatcheu10Florian Neuhaus33Moritz Nicolas2Fabio Chiarodia29Joseph ScallyMats Hummels 15Felix Nmecha 8Youssoufa Moukoko 18Donyell Malen 21Julian Ryerson 26Marco Reus 11Niclas Fullkrug 14Emre Can 23Alexander Niklas Meyer 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gerardo SeoaneNuri Sahin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
- MonchengladbachBorussia Dortmund
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 18Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài2
-
- 5Cản sút6
-
- 14Sút Phạt15
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 431Số đường chuyền524
-
- 84%Chuyền chính xác85%
-
- 13Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị1
-
- 22Đánh đầu18
-
- 14Đánh đầu thành công6
-
- 2Cứu thua4
-
- 18Rê bóng thành công8
-
- 5Thay người5
-
- 4Đánh chặn12
-
- 16Ném biên10
-
- 18Cản phá thành công8
-
- 7Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 88Pha tấn công105
-
- 42Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation