Kết quả Heidenheimer vs Monchengladbach, 21h30 ngày 16/03
Kết quả Heidenheimer vs Monchengladbach Nhận định Heidenheim vs Monchengladbach, 21h30 ngày 16/3 Đối đầu Heidenheimer vs Monchengladbach Lịch phát sóng Heidenheimer vs Monchengladbach Phong độ Heidenheimer gần đây Phong độ Monchengladbach gần đây
- Thứ bảy, Ngày 16/03/202421:30
- Heidenheimer 11Monchengladbach 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 3
1.12U 3
0.771
2.30X
3.702
2.80Hiệp 1+0
0.81-0
1.07O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs Monchengladbach
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 26
-
Heidenheimer vs Monchengladbach: Diễn biến chính
- 9'0-1Robin Hack (Assist:Theoson Jordan Siebatcheu)
- 18'0-1Julian Weigl
- 22'0-1Christoph Kramer
- 37'Omar Traore0-1
- 45'Tim Kleindienst penaltyAwarded.false0-1
- 46'Kevin Sessa
Nikola Dovedan0-1 - 46'Marnon Busch
Omar Traore0-1 - 46'Marvin Pieringer
Tim Siersleben0-1 - 64'0-1Maximilian Wober
- 66'Eren Dinkci (Assist:Marvin Pieringer)1-1
- 71'1-1Ko Itakura
Florian Neuhaus - 71'1-1Nathan NGoumou Minpole
Theoson Jordan Siebatcheu - 76'1-1Luca Netz
Franck Honorat - 76'1-1Marvin Friedrich
Stefan Lainer - 83'1-1Kouadio Kone
Rocco Reitz - 88'Stefan Schimmer
Tim Kleindienst1-1 - 88'Florian Pickel
Eren Dinkci1-1
-
Heidenheimer vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị
- Heidenheimer4-2-3-11Kevin Muller19Jonas Fohrenbach4Tim Siersleben6Patrick Mainka23Omar Traore30Norman Theuerkauf3Jan Schoppner37Jan-Niklas Beste20Nikola Dovedan8Eren Dinkci10Tim Kleindienst9Franck Honorat13Theoson Jordan Siebatcheu25Robin Hack27Rocco Reitz8Julian Weigl10Florian Neuhaus18Stefan Lainer30Nico Elvedi39Maximilian Wober29Joseph Scally33Moritz Nicolas
- Đội hình dự bị
- 18Marvin Pieringer16Kevin Sessa9Stefan Schimmer2Marnon Busch17Florian Pickel24Christian Kuhlwetter11Denis Thomalla22Vitus EicherKouadio Kone 17Nathan NGoumou Minpole 19Marvin Friedrich 5Luca Netz 20Ko Itakura 3Patrick Herrmann 7Christoph Kramer 23Jan Olschowsky 41Grant-Leon Ranos 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Frank SchmidtGerardo Seoane
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Heidenheimer vs Monchengladbach: Số liệu thống kê
- HeidenheimerMonchengladbach
- Giao bóng trước
-
- 10Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 19Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 9Cản sút2
-
- 8Sút Phạt18
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 458Số đường chuyền419
-
- 79%Chuyền chính xác78%
-
- 16Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị0
-
- 31Đánh đầu29
-
- 15Đánh đầu thành công15
-
- 1Cứu thua4
-
- 24Rê bóng thành công15
-
- 5Thay người5
-
- 4Đánh chặn8
-
- 23Ném biên29
-
- 1Woodwork0
-
- 24Cản phá thành công15
-
- 6Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 119Pha tấn công84
-
- 52Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation