Kết quả Heidenheimer vs Bayer Leverkusen, 21h30 ngày 17/02
Kết quả Heidenheimer vs Bayer Leverkusen Soi kèo nhà cái Heidenheim vs Leverkusen, 21h30 ngày 17/2 Đối đầu Heidenheimer vs Bayer Leverkusen Lịch phát sóng Heidenheimer vs Bayer Leverkusen Phong độ Heidenheimer gần đây Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/02/202421:30
- Heidenheimer 21Bayer Leverkusen 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.98O 3
0.85U 3
1.011
6.20X
5.002
1.47Hiệp 1+0.5
0.91-0.5
0.99O 1.25
0.92U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 22
-
Heidenheimer vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
- 26'Jonas Fohrenbach0-0
- 32'Benedikt Gimber0-0
- 45'0-1Jeremie Frimpong
- 46'Nikola Dovedan
Adrian Beck0-1 - 63'Kevin Sessa
Jan Schoppner0-1 - 74'0-1Borja Iglesias Quintas
Patrik Schick - 76'Florian Pickel
Jan-Niklas Beste0-1 - 76'Marnon Busch
Eren Dinkci0-1 - 81'0-2Amine Adli (Assist:Florian Wirtz)
- 82'Marvin Pieringer
Benedikt Gimber0-2 - 86'Tim Kleindienst (Assist:Nikola Dovedan)1-2
- 88'1-2Edmond Tapsoba
Amine Adli - 88'1-2Jonas Hofmann
Florian Wirtz - 89'1-2Nathan Tella
Jeremie Frimpong - 90'1-2Robert Andrich
-
Heidenheimer vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
- Heidenheimer4-2-3-11Kevin Muller19Jonas Fohrenbach5Benedikt Gimber6Patrick Mainka23Omar Traore33Lennard Maloney3Jan Schoppner37Jan-Niklas Beste21Adrian Beck8Eren Dinkci10Tim Kleindienst14Patrik Schick21Amine Adli10Florian Wirtz30Jeremie Frimpong34Granit Xhaka8Robert Andrich20Alex Grimaldo2Josip Stanisic4Jonathan Glao Tah3Piero Hincapie1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
- 20Nikola Dovedan18Marvin Pieringer16Kevin Sessa2Marnon Busch17Florian Pickel9Stefan Schimmer4Tim Siersleben30Norman Theuerkauf22Vitus EicherEdmond Tapsoba 12Jonas Hofmann 7Nathan Tella 19Borja Iglesias Quintas 9Noah Mbamba 18Gustavo Puerta 32Matej Kovar 17Adam Hlozek 23Odilon Kossounou 6
- Huấn luyện viên (HLV)
- Frank SchmidtXabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Heidenheimer vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
- HeidenheimerBayer Leverkusen
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút18
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài8
-
- 1Cản sút7
-
- 6Sút Phạt15
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
- 363Số đường chuyền613
-
- 71%Chuyền chính xác81%
-
- 15Phạm lỗi5
-
- 0Việt vị1
-
- 37Đánh đầu23
-
- 19Đánh đầu thành công11
-
- 2Cứu thua2
-
- 25Rê bóng thành công17
-
- 5Thay người4
-
- 7Đánh chặn16
-
- 34Ném biên17
-
- 0Woodwork1
-
- 24Cản phá thành công17
-
- 5Thử thách7
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 92Pha tấn công116
-
- 57Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation