Kết quả Augsburg vs Union Berlin, 01h30 ngày 13/04
Kết quả Augsburg vs Union Berlin Kèo thẻ phạt ngon ăn Augsburg vs Union Berlin, 1h30 ngày 13/04 Đối đầu Augsburg vs Union Berlin Lịch phát sóng Augsburg vs Union Berlin Phong độ Augsburg gần đây Phong độ Union Berlin gần đây
- Thứ bảy, Ngày 13/04/202401:30
- Augsburg 12Union Berlin 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.5
0.96U 2.5
0.921
2.05X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsburg vs Union Berlin
-
Sân vận động: WWK Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 29
-
Augsburg vs Union Berlin: Diễn biến chính
- 37'0-0Khedira Rani
- 47'Phillip Tietz1-0
- 62'Pep Biel Mas Jaume
Ruben Vargas1-0 - 66'1-0Kevin Volland
Mikkel Kaufmann Sorensen - 66'1-0Janik Haberer
Christopher Trimmel - 73'Patric Pfeiffer
Phillip Tietz1-0 - 73'Sven Michel
Arne Engels1-0 - 75'1-0Chris Vianney Bedia
Benedict Hollerbach - 75'1-0Aissa Laidouni
Khedira Rani - 80'Mert Komur
Maximilian Bauer1-0 - 81'Sven Michel (Assist:Arne Maier)2-0
- 90'Tim Breithaupt2-0
-
Augsburg vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
- Augsburg4-3-1-21Finn Dahmen3Mads Pedersen19Felix Uduokhai6Jeffrey Gouweleeuw23Maximilian Bauer10Arne Maier18Tim Breithaupt27Arne Engels16Ruben Vargas21Phillip Tietz9Ermedin Demirovic16Benedict Hollerbach9Mikkel Kaufmann Sorensen28Christopher Trimmel33Alex Kral8Khedira Rani7Brenden Aaronson13Andras Schafer5Danilho Doekhi2Kevin Vogt4Diogo Leite1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
- 20Sven Michel5Patric Pfeiffer11Pep Biel Mas Jaume36Mert Komur7Dion Drena Beljo40Tomas Koubek46Daniel Hausmann47David DegerKevin Volland 10Janik Haberer 19Aissa Laidouni 20Chris Vianney Bedia 11Alexander Schwolow 37Robin Knoche 31Paul Jaeckel 3
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jess ThorupSteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Augsburg vs Union Berlin: Số liệu thống kê
- AugsburgUnion Berlin
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút17
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 1Sút ra ngoài9
-
- 5Cản sút5
-
- 14Sút Phạt17
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 419Số đường chuyền462
-
- 80%Chuyền chính xác82%
-
- 15Phạm lỗi14
-
- 2Việt vị0
-
- 31Đánh đầu41
-
- 15Đánh đầu thành công21
-
- 4Cứu thua2
-
- 23Rê bóng thành công12
-
- 4Thay người4
-
- 4Đánh chặn17
-
- 22Ném biên26
-
- 23Cản phá thành công12
-
- 9Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 86Pha tấn công119
-
- 48Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation