Kết quả Augsburg vs Union Berlin, 01h30 ngày 13/04

Bundesliga 2023-2024 » vòng 29

  • Augsburg vs Union Berlin: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    Khedira Rani
  • 47'
    Phillip Tietz goal 
    1-0
  • 62'
    Pep Biel Mas Jaume  
    Ruben Vargas  
    1-0
  • 66'
    1-0
     Kevin Volland
     Mikkel Kaufmann Sorensen
  • 66'
    1-0
     Janik Haberer
     Christopher Trimmel
  • 73'
    Patric Pfeiffer  
    Phillip Tietz  
    1-0
  • 73'
    Sven Michel  
    Arne Engels  
    1-0
  • 75'
    1-0
     Chris Vianney Bedia
     Benedict Hollerbach
  • 75'
    1-0
     Aissa Laidouni
     Khedira Rani
  • 80'
    Mert Komur  
    Maximilian Bauer  
    1-0
  • 81'
    Sven Michel (Assist:Arne Maier) goal 
    2-0
  • 90'
    Tim Breithaupt
    2-0
  • Augsburg vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị

  • Augsburg4-3-1-2
    1
    Finn Dahmen
    3
    Mads Pedersen
    19
    Felix Uduokhai
    6
    Jeffrey Gouweleeuw
    23
    Maximilian Bauer
    10
    Arne Maier
    18
    Tim Breithaupt
    27
    Arne Engels
    16
    Ruben Vargas
    21
    Phillip Tietz
    9
    Ermedin Demirovic
    16
    Benedict Hollerbach
    9
    Mikkel Kaufmann Sorensen
    28
    Christopher Trimmel
    33
    Alex Kral
    8
    Khedira Rani
    7
    Brenden Aaronson
    13
    Andras Schafer
    5
    Danilho Doekhi
    2
    Kevin Vogt
    4
    Diogo Leite
    1
    Frederik Ronnow
    Union Berlin3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Sven Michel
    5Patric Pfeiffer
    11Pep Biel Mas Jaume
    36Mert Komur
    7Dion Drena Beljo
    40Tomas Koubek
    46Daniel Hausmann
    47David Deger
    Kevin Volland 10
    Janik Haberer 19
    Aissa Laidouni 20
    Chris Vianney Bedia 11
    Alexander Schwolow 37
    Robin Knoche 31
    Paul Jaeckel 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jess Thorup
    Steffen Baumgart
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Augsburg vs Union Berlin: Số liệu thống kê

  • Augsburg
    Union Berlin
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 419
    Số đường chuyền
    462
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    17
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation