Kết quả Anorthosis Famagusta FC vs AEK Larnaca, 00h00 ngày 26/01
Kết quả Anorthosis Famagusta FC vs AEK Larnaca Phong độ Anorthosis Famagusta FC gần đây Phong độ AEK Larnaca gần đây
- Chủ nhật, Ngày 26/01/202500:00
- AEK Larnaca 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.96O 2.25
0.72U 2.25
0.931
4.75X
3.402
1.67Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.94O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Anorthosis Famagusta FC vs AEK Larnaca
-
Sân vận động: Antonis Papadopoulos Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 20
-
Anorthosis Famagusta FC vs AEK Larnaca: Diễn biến chính
- 14'0-1Aitor Cantalapiedra
- 32'0-2Enzo Cabrera
- 45'Michalis Ioannou0-2
- 58'Atanas Iliev1-2
- 63'1-2Yerson Chacon
- 63'Giannis Kargas1-2
- 76'1-2Aitor Cantalapiedra
- 90'Atanas Iliev2-2
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
Anorthosis Famagusta FC vs AEK Larnaca: Số liệu thống kê
- Anorthosis Famagusta FCAEK Larnaca
- 4Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 6Tổng cú sút14
-
- 4Sút trúng cầu môn7
-
- 2Sút ra ngoài7
-
- 15Sút Phạt19
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 16Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị1
-
- 5Cứu thua2
-
- 82Pha tấn công87
-
- 41Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 20 | 16 | 1 | 3 | 42 | 9 | 33 | 49 | B T T B T T |
2 | Aris Limassol | 21 | 14 | 6 | 1 | 40 | 13 | 27 | 48 | T H T H T H |
3 | AEK Larnaca | 21 | 13 | 5 | 3 | 35 | 17 | 18 | 44 | B H T T H T |
4 | Omonia Nicosia FC | 21 | 13 | 3 | 5 | 43 | 19 | 24 | 42 | T B T H T T |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 46 | 16 | 30 | 35 | H T H T B T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 31 | B B T T T H |
7 | Apollon Limassol FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 20 | 2 | 31 | T H T T B T |
8 | Ethnikos Achnas FC | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 39 | -9 | 23 | T H B H B B |
9 | AEL Limassol | 20 | 5 | 6 | 9 | 22 | 33 | -11 | 21 | B B B H H B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 44 | -23 | 20 | B T T B B B |
11 | Omonia Aradippou | 21 | 5 | 4 | 12 | 15 | 40 | -25 | 19 | B T B T B B |
12 | E.N.Paralimniou | 21 | 4 | 3 | 14 | 11 | 31 | -20 | 15 | T B B B B T |
13 | Nea Salamis | 21 | 3 | 4 | 14 | 16 | 43 | -27 | 13 | B H B B H H |
14 | Omonia 29is Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | 14 | 37 | -23 | 10 | B B B B B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs