Phong độ AEK Larnaca gần đây, KQ AEK Larnaca mới nhất
Phong độ AEK Larnaca gần đây
- 11/12/2024AEK LarnacaPAEEK3 - 0W
- 01/10/2024AEK LarnacaAkritas Chloraka2 - 0W
- 07/12/2024AEK LarnacaOmonia Aradippou0 - 0W
- 02/12/2024Omonia 29is MaiouAEK Larnaca0 - 3W
- 26/11/2024AEK LarnacaKarmiotissa Polemidion1 - 0W
- 09/11/20241 E.N.ParalimniouAEK Larnaca 10 - 0D
- 04/11/2024AEK LarnacaAris Limassol1 - 0W
- 28/10/2024AEL LimassolAEK Larnaca1 - 1D
- 20/10/2024AEK LarnacaAnorthosis Famagusta FC1 - 0W
- 07/10/2024APOEL NicosiaAEK Larnaca0 - 0W
Thống kê phong độ AEK Larnaca gần đây, KQ AEK Larnaca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ AEK Larnaca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đảo Síp | 8 | 6 | 2 | 0 |
- Cúp Cyprus Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ AEK Larnaca gần đây: theo giải đấu
- 07/12/2024AEK LarnacaOmonia Aradippou0 - 0W
- 02/12/2024Omonia 29is MaiouAEK Larnaca0 - 3W
- 26/11/2024AEK LarnacaKarmiotissa Polemidion1 - 0W
- 09/11/20241 E.N.ParalimniouAEK Larnaca 10 - 0D
- 04/11/2024AEK LarnacaAris Limassol1 - 0W
- 28/10/2024AEL LimassolAEK Larnaca1 - 1D
- 20/10/2024AEK LarnacaAnorthosis Famagusta FC1 - 0W
- 07/10/2024APOEL NicosiaAEK Larnaca0 - 0W
- 11/12/2024AEK LarnacaPAEEK3 - 0W
- 01/10/2024AEK LarnacaAkritas Chloraka2 - 0W
- Kết quả AEK Larnaca mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
- Kết quả AEK Larnaca mới nhất ở giải Cúp Cyprus Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AEK Larnaca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Larnaca (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
AEK Larnaca (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 13 | 11 | 1 | 1 | 30 | 7 | 23 | 34 | T T T T B T |
2 | Aris Limassol | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 9 | 16 | 33 | B T T T T H |
3 | AEK Larnaca | 13 | 8 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 27 | H T H T T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 13 | 8 | 2 | 3 | 28 | 16 | 12 | 26 | T H T T T H |
5 | APOEL Nicosia | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 11 | 15 | 21 | T H T B B H |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B T B T H T |
7 | AEL Limassol | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 19 | 0 | 17 | H B B B H T |
8 | Apollon Limassol FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 | T H B B H B |
9 | Ethnikos Achnas FC | 13 | 3 | 5 | 5 | 20 | 26 | -6 | 14 | H T T H H B |
10 | Omonia Aradippou | 13 | 3 | 3 | 7 | 9 | 22 | -13 | 12 | B B B H T B |
11 | Karmiotissa Polemidion | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 31 | -17 | 11 | B H B H B H |
12 | Nea Salamis | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 26 | -13 | 10 | B T H B B T |
13 | E.N.Paralimniou | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 9 | H B H B H B |
14 | Omonia 29is Maiou | 13 | 1 | 3 | 9 | 9 | 23 | -14 | 6 | B H B T B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp