Đối đầu MEAP Nisou vs Anagennisi FC Deryneia, 19h30 ngày 09/11
Kết quả MEAP Nisou vs Anagennisi FC Deryneia Đối đầu MEAP Nisou vs Anagennisi FC Deryneia Phong độ MEAP Nisou gần đây Phong độ Anagennisi FC Deryneia gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: MEAP Nisou vs Anagennisi FC Deryneia
- Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MEAP Nisou vs Anagennisi FC Deryneia trước đây
- 01/10/2022Anagennisi FC Deryneia0 - 1MEAP Nisou0 - 1W
- 19/01/2019MEAP Nisou0 - 2Anagennisi FC Deryneia0 - 1L
- 15/09/2018Anagennisi FC Deryneia3 - 0MEAP Nisou2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MEAP Nisou vs Anagennisi FC Deryneia
- Thống kê lịch sử đối đầu MEAP Nisou vs Anagennisi FC Deryneia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MEAP Nisou vs Anagennisi FC Deryneia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MEAP Nisou vs Anagennisi FC Deryneia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MEAP Nisou (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
MEAP Nisou (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MEAP Nisou thắng
Bại: là số trận MEAP Nisou thua
Thắng: là số trận MEAP Nisou thắng
Bại: là số trận MEAP Nisou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MEAP Nisou và Anagennisi FC Deryneia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dignis Yepsonas | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 3 | 12 | 19 | H T T T T T |
2 | Olympiakos Nicosia FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 3 | 10 | 15 | T B T H H T |
3 | PO Ahironas-Onisilos | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 12 | 3 | 15 | T T T T T B |
4 | AE Zakakiou | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 14 | T T T H H T |
5 | PAEEK | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B T B T T |
6 | Akritas Chloraka | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 | T B B H T H |
7 | Asil Lysi | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 11 | B B T T H H |
8 | Digenis Morphou | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | T B B H B T |
9 | Peyia 2014 | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | B T H H B B |
10 | Agia Napa | 7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 8 | H H T B B T |
11 | Othellos Athienou | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | T B T B H B |
12 | Halkanoras Idaliou | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 16 | -4 | 7 | T H B T B B |
13 | Spartakos Kitiou | 7 | 2 | 0 | 5 | 13 | 16 | -3 | 6 | B B B T B T |
14 | Doxa Katokopias | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 6 | H T B H B H |
15 | MEAP Nisou | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 13 | -4 | 6 | B B B B T B |
16 | Anagennisi FC Deryneia | 7 | 0 | 3 | 4 | 10 | 16 | -6 | 3 | B H B H B B |
Cập nhật: