Đối đầu Agia Napa vs Othellos Athienou, 19h30 ngày 23/11
Kết quả Agia Napa vs Othellos Athienou Đối đầu Agia Napa vs Othellos Athienou Phong độ Agia Napa gần đây Phong độ Othellos Athienou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Agia Napa vs Othellos Athienou
- Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Agia Napa vs Othellos Athienou trước đây
- 17/12/2022Agia Napa1 - 2Othellos Athienou0 - 2L
- 02/04/2022Othellos Athienou3 - 3Agia Napa2 - 0D
- 04/12/2021Agia Napa0 - 1Othellos Athienou0 - 1L
- 13/02/2021Othellos Athienou0 - 2Agia Napa0 - 0W
- 12/09/2020Agia Napa1 - 1Othellos Athienou0 - 0D
- 08/02/2020Othellos Athienou0 - 1Agia Napa0 - 0W
- 19/01/2019Agia Napa1 - 1Othellos Athienou1 - 0D
- 15/09/2018Othellos Athienou1 - 0Agia Napa1 - 0L
- 03/03/2018Othellos Athienou4 - 2Agia Napa3 - 0L
- 18/11/2017Agia Napa1 - 0Othellos Athienou1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Agia Napa vs Othellos Athienou
- Thống kê lịch sử đối đầu Agia Napa vs Othellos Athienou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agia Napa vs Othellos Athienou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agia Napa vs Othellos Athienou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Agia Napa (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Agia Napa (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Agia Napa thắng
Bại: là số trận Agia Napa thua
Thắng: là số trận Agia Napa thắng
Bại: là số trận Agia Napa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Agia Napa và Othellos Athienou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dignis Yepsonas | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 5 | 13 | 22 | T T T T T T |
2 | PO Ahironas-Onisilos | 8 | 6 | 0 | 2 | 18 | 13 | 5 | 18 | T T T T B T |
3 | Olympiakos Nicosia FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 3 | 10 | 15 | T B T H H T |
4 | PAEEK | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 14 | B T B T T H |
5 | AE Zakakiou | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | T T H H T B |
6 | Asil Lysi | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 14 | B T T H H T |
7 | Digenis Morphou | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B B H B T T |
8 | Akritas Chloraka | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 10 | 3 | 12 | B B H T H H |
9 | Agia Napa | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 11 | H T B B T T |
10 | Peyia 2014 | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 8 | T H H B B B |
11 | Halkanoras Idaliou | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 16 | -4 | 7 | T H B T B B |
12 | Othellos Athienou | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 7 | B T B H B B |
13 | Anagennisi FC Deryneia | 8 | 1 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 6 | H B H B B T |
14 | Spartakos Kitiou | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 17 | -4 | 6 | B B T B T B |
15 | Doxa Katokopias | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | T B H B H B |
16 | MEAP Nisou | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 17 | -7 | 6 | B B B T B B |
Cập nhật: