Đối đầu AEK Larnaca vs Omonia Aradippou, 00h00 ngày 07/12
Kết quả AEK Larnaca vs Omonia Aradippou Đối đầu AEK Larnaca vs Omonia Aradippou Phong độ AEK Larnaca gần đây Phong độ Omonia Aradippou gần đây
VĐQG Đảo Síp 2024-2025: AEK Larnaca vs Omonia Aradippou
- Giải đấu: VĐQG Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEK Larnaca vs Omonia Aradippou trước đây
- 08/08/2024AEK Larnaca1 - 1Omonia Aradippou1 - 1D
- 18/07/2020AEK Larnaca4 - 0Omonia Aradippou3 - 0W
- 26/10/2016Omonia Aradippou0 - 3AEK Larnaca0 - 1W
- 31/10/2012Omonia Aradippou0 - 3AEK Larnaca0 - 0W
- 24/01/2010Omonia Aradippou1 - 0AEK Larnaca0 - 0L
- 17/10/2009AEK Larnaca4 - 1Omonia Aradippou0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AEK Larnaca vs Omonia Aradippou
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Larnaca vs Omonia Aradippou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Larnaca vs Omonia Aradippou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Cyprus Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Đảo Síp | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Larnaca vs Omonia Aradippou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Larnaca (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
AEK Larnaca (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEK Larnaca thắng
Bại: là số trận AEK Larnaca thua
Thắng: là số trận AEK Larnaca thắng
Bại: là số trận AEK Larnaca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEK Larnaca và Omonia Aradippou trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 12 | 10 | 1 | 1 | 28 | 7 | 21 | 31 | T T T T T B |
2 | Aris Limassol | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T B T T T |
3 | Omonia Nicosia FC | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 14 | 12 | 25 | B T H T T T |
4 | AEK Larnaca | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 24 | T H T H T T |
5 | APOEL Nicosia | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 9 | 15 | 20 | T T H T B B |
6 | Apollon Limassol FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 15 | T T H B B H |
7 | Anorthosis Famagusta FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | B B T B T H |
8 | Ethnikos Achnas FC | 12 | 3 | 5 | 4 | 20 | 24 | -4 | 14 | B H T T H H |
9 | AEL Limassol | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H B B B H |
10 | Omonia Aradippou | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 21 | -12 | 12 | B B B B H T |
11 | Karmiotissa Polemidion | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 26 | -13 | 10 | B B B H B H |
12 | E.N.Paralimniou | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 9 | T H B H B H |
13 | Nea Salamis | 12 | 2 | 1 | 9 | 12 | 26 | -14 | 7 | B B T H B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B H B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: