Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Naesby vs VSK Arhus, 00h00 ngày 07/6
Kết quả Naesby vs VSK Arhus Đối đầu Naesby vs VSK Arhus Phong độ Naesby gần đây Phong độ VSK Arhus gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Naesby vs VSK Arhus
- Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naesby vs VSK Arhus trước đây
- 15/05/2025VSK Arhus4 - 0Naesby2 - 0L
- 19/10/2024VSK Arhus1 - 2Naesby1 - 0W
- 07/09/2024Naesby4 - 1VSK Arhus2 - 1W
- 09/06/2024Naesby3 - 1VSK Arhus2 - 0W
- 20/04/2024VSK Arhus0 - 3Naesby0 - 0W
- 21/10/2023Naesby2 - 4VSK Arhus1 - 2L
- 23/09/2023VSK Arhus2 - 0Naesby0 - 0L
- 03/06/2023Naesby1 - 2VSK Arhus1 - 1L
- 29/04/2023VSK Arhus2 - 1Naesby0 - 0L
- 05/11/2022VSK Arhus1 - 0Naesby1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Naesby vs VSK Arhus
- Thống kê lịch sử đối đầu Naesby vs VSK Arhus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naesby vs VSK Arhus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naesby vs VSK Arhus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naesby (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Naesby (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naesby thắng
Bại: là số trận Naesby thua
Thắng: là số trận Naesby thắng
Bại: là số trận Naesby thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naesby và VSK Arhus trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FA 2000 | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 4 | 12 | 46 | H T T H T H |
2 | IF Lyseng | 8 | 4 | 3 | 1 | 18 | 13 | 5 | 37 | H H B T H T |
3 | Nr. sundby | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 15 | -4 | 36 | H B T H B T |
4 | Holstebro BK | 8 | 4 | 1 | 3 | 23 | 21 | 2 | 32 | T H B T T B |
5 | BK Avarta | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 18 | -8 | 31 | B T B B H H |
6 | Young Boys FD | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 26 | H B T B B B |
Cập nhật: