Đối đầu Odder IGF vs VSK Arhus, 18h00 ngày 28/9
Kết quả Odder IGF vs VSK Arhus Đối đầu Odder IGF vs VSK Arhus Phong độ Odder IGF gần đây Phong độ VSK Arhus gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Odder IGF vs VSK Arhus
- Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Odder IGF vs VSK Arhus trước đây
- 06/08/2024Odder IGF0 - 2VSK Arhus0 - 2L
- 28/01/2023VSK Arhus2 - 1Odder IGF1 - 0L
- 07/10/2017Odder IGF4 - 2VSK Arhus3 - 0W
- 26/08/2017VSK Arhus4 - 1Odder IGF3 - 0L
- 01/10/2016Odder IGF3 - 3VSK Arhus1 - 1D
- 03/09/2016VSK Arhus1 - 3Odder IGF0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Odder IGF vs VSK Arhus
- Thống kê lịch sử đối đầu Odder IGF vs VSK Arhus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odder IGF vs VSK Arhus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Đan Mạch | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odder IGF vs VSK Arhus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odder IGF (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Odder IGF (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Odder IGF thắng
Bại: là số trận Odder IGF thua
Thắng: là số trận Odder IGF thắng
Bại: là số trận Odder IGF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Odder IGF và VSK Arhus trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bronshoj | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 14 | T B T H T T |
2 | Holbaek | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 14 | H T H B T T |
3 | Naesby | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 13 | T T T T B B |
4 | Odder IGF | 8 | 3 | 4 | 1 | 17 | 14 | 3 | 13 | H H B H T H |
5 | VSK Arhus | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 13 | B B T B T H |
6 | Brabrand | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 12 | T T H H T H |
7 | Holstebro BK | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 | H T B B B H |
8 | BK Avarta | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 11 | B B T H B H |
9 | FA 2000 | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | H B B T B H |
10 | IF Lyseng | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | B B H H T H |
11 | Sundby BK | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 14 | -7 | 6 | H H H T B B |
12 | Young Boys FD | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 14 | -8 | 6 | H T B H B H |
Cập nhật: