Phong độ VSK Arhus gần đây, KQ VSK Arhus mới nhất

Phong độ VSK Arhus gần đây

  • 07/06/2025
    Naesby
    VSK Arhus
    0 - 2
    W
  • 31/05/2025
    VSK Arhus
    Bronshoj
    1 - 0
    W
  • 24/05/2025
    Odder IGF
    VSK Arhus
    1 - 1
    D
  • 17/05/2025
    Brabrand
    VSK Arhus
    0 - 0
    D
  • 15/05/2025
    VSK Arhus
    Naesby
    2 - 0
    W
  • 10/05/2025
    Bronshoj
    VSK Arhus
    0 - 0
    D
  • 03/05/2025
    VSK Arhus
    Odder IGF
    1 - 0
    D
  • 26/04/2025
    VSK Arhus
    Brabrand
    0 - 0
    L
  • 19/04/2025
    Holbaek
    VSK Arhus
    2 - 2
    D
  • 12/04/2025
    Young Boys FD
    VSK Arhus
    0 - 1
    W

Thống kê phong độ VSK Arhus gần đây, KQ VSK Arhus mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 5 1

Thống kê phong độ VSK Arhus gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 3 Đan Mạch 10 4 5 1

Phong độ VSK Arhus gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả VSK Arhus mới nhất ở giải Hạng 3 Đan Mạch

  • 07/06/2025
    Naesby
    VSK Arhus
    0 - 2
    W
  • 31/05/2025
    VSK Arhus
    Bronshoj
    1 - 0
    W
  • 24/05/2025
    Odder IGF
    VSK Arhus
    1 - 1
    D
  • 17/05/2025
    Brabrand
    VSK Arhus
    0 - 0
    D
  • 15/05/2025
    VSK Arhus
    Naesby
    2 - 0
    W
  • 10/05/2025
    Bronshoj
    VSK Arhus
    0 - 0
    D
  • 03/05/2025
    VSK Arhus
    Odder IGF
    1 - 0
    D
  • 26/04/2025
    VSK Arhus
    Brabrand
    0 - 0
    L
  • 19/04/2025
    Holbaek
    VSK Arhus
    2 - 2
    D
  • 12/04/2025
    Young Boys FD
    VSK Arhus
    0 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập VSK Arhus gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
VSK Arhus (sân nhà) 9 4 0 0
VSK Arhus (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận VSK Arhus thắng
Bại: là số trận VSK Arhus thua

BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FA 2000 9 5 3 1 16 6 10 46 T T H T H B
2 IF Lyseng 9 5 3 1 20 13 7 40 H B T H T T
3 Nr. sundby 9 3 3 3 12 16 -4 37 B T H B T H
4 Holstebro BK 9 5 1 3 24 21 3 35 H B T T B T
5 BK Avarta 9 1 3 5 11 19 -8 32 T B B H H H
6 Young Boys FD 9 1 1 7 10 18 -8 26 B T B B B B

Cập nhật: