Tổng số trận | 132 |
Số trận đã kết thúc | 13 (9.85%) |
Số trận sắp đá | 119 (90.15%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 6 (4.55%) |
Số trận thắng (sân khách) | 5 (3.79%) |
Số trận hòa | 2 (1.52%) |
Số bàn thắng | 29 (2.23 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 15 (1.15 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 14 (1.08 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Odder IGF (6 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Odder IGF, VSK Arhus (6 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Odder IGF (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | FA 2000, Naesby, Sundby BK, Young Boys FD (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | IF Lyseng, Brabrand, Naesby (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | FA 2000, Sundby BK, Holbaek, Young Boys FD (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Holstebro BK, BK Avarta, FA 2000 (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Holstebro BK, FA 2000, BK Avarta, IF Lyseng (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Holstebro BK, BK Avarta, FA 2000 (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | VSK Arhus (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Odder IGF, VSK Arhus (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Odder IGF (3 bàn thua) |