Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về AC Horsens vs Fredericia, 19h00 ngày 17/5
Kết quả AC Horsens vs Fredericia Đối đầu AC Horsens vs Fredericia Phong độ AC Horsens gần đây Phong độ Fredericia gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: AC Horsens vs Fredericia
- Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AC Horsens vs Fredericia trước đây
- 10/04/2025Fredericia5 - 1AC Horsens3 - 1L
- 05/10/2024Fredericia1 - 2AC Horsens1 - 0W
- 21/07/2024AC Horsens1 - 3Fredericia1 - 0L
- 11/11/2023AC Horsens1 - 1Fredericia1 - 0D
- 23/08/2023Fredericia2 - 0AC Horsens1 - 0L
- 24/05/2022Fredericia0 - 4AC Horsens0 - 2W
- 10/04/2022AC Horsens0 - 0Fredericia0 - 0D
- 04/12/2021Fredericia0 - 2AC Horsens0 - 2W
- 12/09/2021AC Horsens1 - 3Fredericia1 - 2L
- 19/02/2022AC Horsens0 - 1Fredericia0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AC Horsens vs Fredericia
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Fredericia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Fredericia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 9 | 3 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Fredericia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Horsens (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
AC Horsens (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Horsens thắng
Bại: là số trận AC Horsens thua
Thắng: là số trận AC Horsens thắng
Bại: là số trận AC Horsens thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Horsens và Fredericia trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 61 | T T B H H H |
2 | Fredericia | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 4 | 12 | 58 | T H T H H T |
3 | AC Horsens | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 15 | -5 | 50 | B T B B T H |
4 | Kolding FC | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 49 | B B T T T T |
5 | Hvidovre IF | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 15 | -8 | 44 | H T H B B B |
6 | Esbjerg | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 41 | B B H B B T |
Upgrade Team
Cập nhật: